Lục giác đầu bi,

Chuyên cung cấp lục giác đầu bi có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 18 000 VND   15 000 VND

    最小库存管理单元: 24002390, ID:2390

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 91 g
    • 产品尺寸: 42 mm x 191 mm x 8 mm
    • : , 8 mm
    • : 180 mm
    • : 40 mm
    • : ,
  2. 31 000 VND   28 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002395, ID:2395

    规格:
    • 品牌: Crozzman
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 美国 美国 Flag
    • 产品重量: 95 g
    • 产品尺寸: 49 mm x 198 mm x 8 mm
    • : , 8 mm
    • : 180 mm
    • : 40 mm
    • : ,
  3. 25 000 VND   24 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005478, ID:5478

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-7414
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 96 g
    • 产品尺寸: 43 mm x 205 mm x 10 mm
    • : , 8 mm
    • : 205 mm
    • : 45 mm
    • : ,
  4. 55 000 VND   52 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003645, ID:3645

    规格:
    • 品牌: Standard
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 101 g
    • 产品尺寸: 43 mm x 208 mm x 8 mm
    • : , 8 mm
    • : 208 mm
    • : 43 mm
    • : ,
  5. 52 000 VND   49 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006607, ID:6607

    规格:
    • 品牌: Licota
    • 产品型号: BP300080SM
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 98 g
    • 产品尺寸: 205 mm x 43 mm x 8 mm
    • : , 8 mm
    • : 205 mm
    • : 43 mm
    • : ,

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục lục giác đầu bi, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các lục giác đầu bi có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 3645, Standard, 台湾 101 g 52 000₫/cây
ID 6607, Licota BP300080SM, 台湾 98 g 49 000₫/cây
ID 5478, Kapusi K-7414, 中国 96 g 24 000₫/cây
ID 2395, Crozzman, 美国 95 g 28 000₫/cây
ID 2390, Khác, 中国 91 g 15 000₫/cây

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lục giác đầu bi theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3645, 208mm
ID 6607, 205mm
ID 5478, 205mm
ID 2395, 180mm
ID 2390, 180mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lục giác đầu bi theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5478, 45mm
ID 6607, 43mm
ID 3645, 43mm
ID 2390, 40mm
ID 2395, 40mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lục giác đầu bi theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3645,
ID 5478,
ID 2395,
ID 6607,
ID 2390,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.