Lục giác đầu bi,

Chuyên cung cấp lục giác đầu bi có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 8 000 VND

    最小库存管理单元: 24003781, ID:3781

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-7411
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 17 g
    • 产品尺寸: 26 mm x 146 mm x 4 mm
    • : , 4 mm
    • : 143 mm
    • : 26 mm
    • : ,
  2. 29 000 VND   25 000 VND

    最小库存管理单元: 24003642, ID:3642

    规格:
    • 品牌: Standard
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 18 g
    • 产品尺寸: 27 mm x 145 mm x 4 mm
    • : , 4 mm
    • : 145 mm
    • : 27 mm
    • : ,
  3. 22 000 VND   21 000 VND

    最小库存管理单元: 24006604, ID:6604

    规格:
    • 品牌: Licota
    • 产品型号: BP300040SM
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 18 g
    • 产品尺寸: 143 mm x 27 mm x 4 mm
    • : , 4 mm
    • : 143 mm
    • : 27 mm
    • : ,
  4. 8 000 VND   7 000 VND

    最小库存管理单元: 24003780, ID:3780

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 18 g
    • 产品尺寸: 27 mm x 145 mm x 4 mm
    • : , 4 mm
    • : 145 mm
    • : 27 mm
    • : ,
  5. 13 000 VND   12 000 VND

    最小库存管理单元: 24002392, ID:2392

    规格:
    • 品牌: Crozzman
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 美国 美国 Flag
    • 产品重量: 17 g
    • 产品尺寸: 28 mm x 141 mm x 4 mm
    • : , 4 mm
    • : 135 mm
    • : 25 mm
    • : ,

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục lục giác đầu bi, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các lục giác đầu bi có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 3780, Khác, 越南 18 g 7 000₫/cái
ID 6604, Licota BP300040SM, 台湾 18 g 21 000₫/cái
ID 3642, Standard, 台湾 18 g 25 000₫/cây
ID 2392, Crozzman, 美国 17 g 12 000₫/cây
ID 3781, Kapusi K-7411, 中国 17 g 8 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lục giác đầu bi theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3642, 145mm
ID 3780, 145mm
ID 6604, 143mm
ID 3781, 143mm
ID 2392, 135mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lục giác đầu bi theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3780, 27mm
ID 6604, 27mm
ID 3642, 27mm
ID 3781, 26mm
ID 2392, 25mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lục giác đầu bi theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3781,
ID 3642,
ID 2392,
ID 6604,
ID 3780,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.