Lấy cốt ốp tường,

Chuyên cung cấp lấy cốt ốp tường có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 155 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006503, ID:6503

    规格:
    • 品牌: DZT Tools
    • Đơn vị: chiếc
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 667 g
    • : ,
    • : 100 mm
    • : 120 kg
  2. 59 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006338, ID:6338

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 465 g
    • 产品尺寸: 178 mm x 185 mm x 56 mm
    • : ,
    • : 100 mm
    • : 5 mm
    • : 100 kg
  3. 6 800 000 VND

    30 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006311, ID:6311

    规格:
    • 品牌: Viking Arm
    • 产品型号: 0008
    • Đơn vị: cái
    • Mã vạch quốc tế: 7090050560008
    • 产品重量: 1400 g
    • 产品尺寸: 219 mm x 383 mm x 104 mm
    • : ,
    • : 215 mm
    • : 7 mm
    • : 150 kg
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục lấy cốt ốp tường, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các lấy cốt ốp tường có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 6311, Viking Arm 0008 1400 g 6 800 000₫/cái
ID 6503, DZT Tools, 中国 667 g 155 000₫/chiếc
ID 6338, Khác, 中国 465 g 59 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lấy cốt ốp tường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6311, 215mm
ID 6338, 100mm
ID 6503, 100mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lấy cốt ốp tường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6311, 150kg
ID 6503, 120kg
ID 6338, 100kg

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lấy cốt ốp tường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6311, 7mm
ID 6338, 5mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.