Lấy cốt ốp tường,

Chuyên cung cấp lấy cốt ốp tường có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 84 000 VND   71 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001417, ID:1417

    规格:
    • 品牌: Xương Khánh Đông Thành Vĩnh Khang
    • 产品型号: Q06
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 490 g
    • 产品尺寸: 130 mm x 98 mm x 45 mm
    • : ,
    • : 84 mm
    • : 16 mm
    • : 500 kg
  2. 41 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006339, ID:6339

    规格:
    • 品牌: Khác
    • 产品型号: MAX3
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 300 g
    • 产品尺寸: 90 mm x 30 mm x 50 mm
    • : ,
    • : 55 mm
    • : 5 mm
    • : 500 kg
  3. 99 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006331, ID:6331

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: con
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 454 g
    • 产品尺寸: 115 mm x 110 mm x 57 mm
    • : ,
  4. 119 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006329, ID:6329

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • : ,
  5. 590 000 VND

    25 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006359, ID:6359

    规格:
    • 品牌: Ruby Tools
    • 产品型号: 60998
    • Đơn vị: cái
    • Mã vạch quốc tế: 8413797609912
    • 产品重量: 1995 g
    • 产品尺寸: 524 mm x 110 mm x 56 mm
    • : ,
    • : 50 mm
    Tạm hết hàng
  6. 1 170 000 VND

    20 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006341, ID:6341

    规格:
    • 品牌: Raimondi
    • 产品型号: LTWLG
    • Đơn vị: cái
    • 产品重量: 900 g
    • 产品尺寸: 325 mm x 101 mm x 76 mm
    • : ,
    • : 178 mm
    • : 22 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục lấy cốt ốp tường, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các lấy cốt ốp tường có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 6359, Ruby Tools 60998 1995 g 590 000₫/cái
ID 6341, Raimondi LTWLG 900 g 1 170 000₫/cái
ID 1417, Xương Khánh Đông Thành Vĩnh Khang Q06, 中国 490 g 71 000₫/cái
ID 6331, Khác, 中国 454 g 99 000₫/con
ID 6339, Khác MAX3, 中国 300 g 41 000₫/cái
ID 6329, Khác, 中国 1 g 119 000₫/套

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lấy cốt ốp tường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6341, 178mm
ID 1417, 84mm
ID 6339, 55mm
ID 6359, 50mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lấy cốt ốp tường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6341, 22mm
ID 1417, 16mm
ID 6339, 5mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.