Kìm mỏ quạ,

Chuyên cung cấp kìm mỏ quạ có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 563 000 VND   535 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4714123896032, ID:6171

    规格:
    • 品牌: Licota
    • 产品型号: APT-36013C
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4714123896032
    • 产品重量: 592 g
    • 产品尺寸: 68 mm x 368 mm x 32 mm
    • : 100 mm
    • : , 300 mm
    • : 307 mm
    • : 141 mm
    • : ,
    • : 200 mm
  2. 97 000 VND   92 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6923721535634, ID:7205

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • 产品型号: 013102300
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923721535634
    • 产品重量: 557 g
    • 产品尺寸: 300 mm x 55 mm x 20 mm
    • : 40 mm
    • : , 300 mm
    • : 300 mm
    • : 176 mm
    • : ,
    • : 320 mm
  3. 98 000 VND   83 000 VND

    11 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002817, ID:2817

    规格:
    • 品牌: Meinfa
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 614 g
    • 产品尺寸: 90 mm x 310 mm x 23 mm
    • : , 300 mm
    • : 310 mm
    Tạm hết hàng
  4. 119 000 VND   101 000 VND

    11 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004591, ID:4591

    规格:
    • 品牌: Theoid Tiger
    • Đơn vị: cái
    • 产品重量: 557 g
    • 产品尺寸: 105 mm x 360 mm x 20 mm
    • : , 300 mm
    • : 305 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm mỏ quạ, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm mỏ quạ có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 2817, Meinfa, 越南 614 g 83 000₫/cái
ID 6171, Licota APT-36013C, 台湾 592 g 535 000₫/cái
ID 4591, Theoid Tiger 557 g 101 000₫/cái
ID 7205, Berrylion 013102300, 中国 557 g 92 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mỏ quạ theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6171, 100mm
ID 7205, 40mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mỏ quạ theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2817, 310mm
ID 6171, 307mm
ID 4591, 305mm
ID 7205, 300mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mỏ quạ theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7205, 176mm
ID 6171, 141mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mỏ quạ theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7205, 320mm
ID 6171, 200mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.