Chuyên cung cấp kìm mở phanh, kìm mở phe có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
40 000 VND
7 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24005047, ID:5047
规格:
品牌: Protek
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 174 g
产品尺寸: 82 mm x 220 mm x 18 mm
:
25 mm
:
,
175 mm
:
175 mm
:
100 mm
45 000 VND
8 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24004130, ID:4130
规格:
品牌: DZT Tools
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 146 g
产品尺寸: 95 mm x 153 mm x 22 mm
:
,
175 mm
46 000 VND44 000 VND
4 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24000767, ID:767
规格:
品牌: Berrylion
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 184 g
产品尺寸: 175 mm x 55 mm x 20 mm
:
30 mm
:
,
175 mm
47 000 VND45 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24005370, ID:5370
规格:
品牌: LS
产品型号: LS310474
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 186 g
产品尺寸: 82 mm x 232 mm x 20 mm
:
,
175 mm
:
178 mm
:
140 mm
:
80 mm
:
32 mm
:
,
:
,
:
1.7 mm
47 000 VND45 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24006007, ID:6007
规格:
品牌: LS
产品型号: LS310471
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 187 g
产品尺寸: 85 mm x 225 mm x 20 mm
:
,
175 mm
:
145 mm
:
85 mm
:
80 mm
:
20 mm
:
3.14 mm
46 000 VND44 000 VND
4 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24000764, ID:764
规格:
品牌: Berrylion
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 183 g
产品尺寸: 175 mm x 55 mm x 10 mm
:
30 mm
:
,
175 mm
:
175 mm
:
100 mm
46 000 VND44 000 VND
4 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24000766, ID:766
规格:
品牌: Berrylion
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 172 g
产品尺寸: 175 mm x 55 mm x 20 mm
:
26 mm
:
,
175 mm
:
175 mm
46 000 VND44 000 VND
4 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24000765, ID:765
规格:
品牌: Berrylion
Đơn vị: cái
产地: 中国
Mã vạch quốc tế: 6923721537393
产品重量: 187 g
产品尺寸: 175 mm x 60 mm x 10 mm
:
32 mm
:
,
175 mm
:
180 mm
49 000 VND47 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24006008, ID:6008
规格:
品牌: LS
产品型号: LS310473
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 175 g
产品尺寸: 82 mm x 232 mm x 20 mm
:
,
175 mm
:
177 mm
:
100 mm
:
99 mm
:
36 mm
:
,
:
,
:
1.7 mm
283 000 VND269 000 VND
8 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003736, ID:3736
规格:
品牌: King Tony
Đơn vị: cái
产地: 台湾
Mã vạch quốc tế: 4710591934740
产品重量: 162 g
产品尺寸: 57 mm x 180 mm x 10 mm
:
40 mm
:
,
175 mm
:
,
:
115 mm
1 031 000 VND979 000 VND
免费送货
最小库存管理单元: 4710591934689, ID:6507
规格:
品牌: King Tony
产品型号: 42114GP
Đơn vị: 套
产地: 台湾
Mã vạch quốc tế: 4710591934689
产品重量: 719 g
产品尺寸: 315 mm x 70 mm x 20 mm
:
,
175 mm
:
180 mm
:
105 mm
:
80 mm
:
32 mm
:
1.8 mm
47 000 VND45 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24006006, ID:6006
规格:
品牌: LS
产品型号: LS310472
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 175 g
产品尺寸: 80 mm x 235 mm x 20 mm
:
,
175 mm
:
17.5 mm
:
10.1 mm
:
80 mm
:
30 mm
:
3.5 mm
40 000 VND
7 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24005048, ID:5048
规格:
品牌: Protek
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 166 g
产品尺寸: 82 mm x 220 mm x 24 mm
:
25 mm
:
,
175 mm
:
164 mm
:
100 mm
283 000 VND269 000 VND
10 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 4715091934771, ID:3735
规格:
品牌: King Tony
产品型号: 68SS-07
Đơn vị: cái
产地: 台湾
Mã vạch quốc tế: 4715091934771
产品重量: 160 g
产品尺寸: 88 mm x 180 mm x 10 mm
:
,
175 mm
:
180 mm
:
,
400 000 VND380 000 VND
10 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 4952520412077, ID:320
规格:
品牌: Fujiya
产品型号: FHB-175
Đơn vị: cái
产地: 日本
Mã vạch quốc tế: 4952520412077
产品重量: 175 g
产品尺寸: 70 mm x 170 mm x 20 mm
:
,
175 mm
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm mở phanh, kìm mở phe, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Bảng kê khối lượng giữa các kìm mở phanh, kìm mở phe có cùng này
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng
产品重量
批发价 (VND)
ID 6507, King Tony 42114GP, 台湾
719 g
979 000₫/套
ID 6007, LS LS310471, 中国
187 g
45 000₫/cái
ID 765, Berrylion, 中国
187 g
44 000₫/cái
ID 5370, LS LS310474, 中国
186 g
45 000₫/cái
ID 767, Berrylion, 中国
184 g
44 000₫/cái
ID 764, Berrylion, 中国
183 g
44 000₫/cái
ID 6006, LS LS310472, 中国
175 g
45 000₫/cái
ID 320, Fujiya FHB-175, 日本
175 g
380 000₫/cái
ID 6008, LS LS310473, 中国
175 g
47 000₫/cái
ID 5047, Protek, 中国
174 g
40 000₫/cái
ID 766, Berrylion, 中国
172 g
44 000₫/cái
ID 5048, Protek, 中国
166 g
40 000₫/cái
ID 3736, King Tony, 台湾
162 g
269 000₫/cái
ID 3735, King Tony 68SS-07, 台湾
160 g
269 000₫/cái
ID 4130, DZT Tools, 中国
146 g
45 000₫/cái
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 3736,
40mm
ID 6008,
36mm
ID 765,
32mm
ID 5370,
32mm
ID 6507,
32mm
ID 6006,
30mm
ID 767,
30mm
ID 764,
30mm
ID 766,
26mm
ID 5047,
25mm
ID 5048,
25mm
ID 6007,
20mm
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 3735,
180mm
ID 6507,
180mm
ID 765,
180mm
ID 5370,
178mm
ID 6008,
177mm
ID 766,
175mm
ID 5047,
175mm
ID 764,
175mm
ID 5048,
164mm
ID 6007,
145mm
ID 6006,
17.5mm
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 5370,
140mm
ID 6507,
105mm
ID 5048,
100mm
ID 6008,
100mm
ID 764,
100mm
ID 5047,
100mm
ID 6007,
85mm
ID 6006,
10.1mm
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 3736,
115mm
ID 6008,
99mm
ID 6006,
80mm
ID 6507,
80mm
ID 6007,
80mm
ID 5370,
80mm
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 6006,
3.5mm
ID 6007,
3.14mm
ID 6507,
1.8mm
ID 6008,
1.7mm
ID 5370,
1.7mm
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.