Kìm mở phanh, kìm mở phe,

Chuyên cung cấp kìm mở phanh, kìm mở phe có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 45 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004130, ID:4130

    规格:
    • 品牌: DZT Tools
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 146 g
    • 产品尺寸: 95 mm x 153 mm x 22 mm
    • : , 175 mm
  2. 46 000 VND   44 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000767, ID:767

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 184 g
    • 产品尺寸: 175 mm x 55 mm x 20 mm
    • : 30 mm
    • : , 175 mm
  3. 262 000 VND   249 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003736, ID:3736

    规格:
    • 品牌: King Tony
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4710591934740
    • 产品重量: 162 g
    • 产品尺寸: 57 mm x 180 mm x 10 mm
    • : 40 mm
    • : , 175 mm
    • : ,
    • : 115 mm
  4. 40 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005048, ID:5048

    规格:
    • 品牌: Protek
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 166 g
    • 产品尺寸: 82 mm x 220 mm x 24 mm
    • : 25 mm
    • : , 175 mm
    • : 164 mm
    • : 100 mm
  5. 40 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005047, ID:5047

    规格:
    • 品牌: Protek
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 174 g
    • 产品尺寸: 82 mm x 220 mm x 18 mm
    • : 25 mm
    • : , 175 mm
    • : 175 mm
    • : 100 mm
  6. 942 000 VND   895 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 4710591934689, ID:6507

    规格:
    • 品牌: King Tony
    • 产品型号: 42114GP
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4710591934689
    • 产品重量: 719 g
    • 产品尺寸: 315 mm x 70 mm x 20 mm
    • : , 175 mm
    • : 180 mm
    • : 105 mm
    • : 80 mm
    • : 32 mm
    • : 1.8 mm
  7. 47 000 VND   45 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006008, ID:6008

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS310473
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 175 g
    • 产品尺寸: 82 mm x 232 mm x 20 mm
    • : , 175 mm
    • : 177 mm
    • : 100 mm
    • : 99 mm
    • : 36 mm
    • : ,
    • : ,
    • : 1.7 mm
  8. 47 000 VND   45 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006007, ID:6007

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS310471
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 187 g
    • 产品尺寸: 85 mm x 225 mm x 20 mm
    • : , 175 mm
    • : 145 mm
    • : 85 mm
    • : 80 mm
    • : 20 mm
    • : 3.14 mm
  9. 47 000 VND   45 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006006, ID:6006

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS310472
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 175 g
    • 产品尺寸: 80 mm x 235 mm x 20 mm
    • : , 175 mm
    • : 17.5 mm
    • : 10.1 mm
    • : 80 mm
    • : 30 mm
    • : 3.5 mm
  10. 47 000 VND   45 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005370, ID:5370

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS310474
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 186 g
    • 产品尺寸: 82 mm x 232 mm x 20 mm
    • : , 175 mm
    • : 178 mm
    • : 140 mm
    • : 80 mm
    • : 32 mm
    • : ,
    • : ,
    • : 1.7 mm
  11. 262 000 VND   249 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4715091934771, ID:3735

    规格:
    • 品牌: King Tony
    • 产品型号: 68SS-07
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4715091934771
    • 产品重量: 160 g
    • 产品尺寸: 88 mm x 180 mm x 10 mm
    • : , 175 mm
    • : 180 mm
    • : ,
  12. 46 000 VND   44 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000766, ID:766

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 172 g
    • 产品尺寸: 175 mm x 55 mm x 20 mm
    • : 26 mm
    • : , 175 mm
    • : 175 mm
  13. 46 000 VND   44 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000765, ID:765

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923721537393
    • 产品重量: 187 g
    • 产品尺寸: 175 mm x 60 mm x 10 mm
    • : 32 mm
    • : , 175 mm
    • : 180 mm
  14. 46 000 VND   44 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000764, ID:764

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 183 g
    • 产品尺寸: 175 mm x 55 mm x 10 mm
    • : 30 mm
    • : , 175 mm
    • : 175 mm
    • : 100 mm
  15. 400 000 VND   380 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4952520412077, ID:320

    规格:
    • 品牌: Fujiya
    • 产品型号: FHB-175
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4952520412077
    • 产品重量: 175 g
    • 产品尺寸: 70 mm x 170 mm x 20 mm
    • : , 175 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm mở phanh, kìm mở phe, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm mở phanh, kìm mở phe có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 6507, King Tony 42114GP, 台湾 719 g 895 000₫/套
ID 765, Berrylion, 中国 187 g 44 000₫/cái
ID 6007, LS LS310471, 中国 187 g 45 000₫/cái
ID 5370, LS LS310474, 中国 186 g 45 000₫/cái
ID 767, Berrylion, 中国 184 g 44 000₫/cái
ID 764, Berrylion, 中国 183 g 44 000₫/cái
ID 320, Fujiya FHB-175, 日本 175 g 380 000₫/cái
ID 6006, LS LS310472, 中国 175 g 45 000₫/cái
ID 6008, LS LS310473, 中国 175 g 45 000₫/cái
ID 5047, Protek, 中国 174 g 40 000₫/cái
ID 766, Berrylion, 中国 172 g 44 000₫/cái
ID 5048, Protek, 中国 166 g 40 000₫/cái
ID 3736, King Tony, 台湾 162 g 249 000₫/cái
ID 3735, King Tony 68SS-07, 台湾 160 g 249 000₫/cái
ID 4130, DZT Tools, 中国 146 g 45 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3736, 40mm
ID 6008, 36mm
ID 5370, 32mm
ID 6507, 32mm
ID 765, 32mm
ID 6006, 30mm
ID 767, 30mm
ID 764, 30mm
ID 766, 26mm
ID 5048, 25mm
ID 5047, 25mm
ID 6007, 20mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3736, 115mm
ID 6008, 99mm
ID 5370, 80mm
ID 6006, 80mm
ID 6007, 80mm
ID 6507, 80mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3735, 180mm
ID 765, 180mm
ID 6507, 180mm
ID 5370, 178mm
ID 6008, 177mm
ID 766, 175mm
ID 764, 175mm
ID 5047, 175mm
ID 5048, 164mm
ID 6007, 145mm
ID 6006, 17.5mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5370, 140mm
ID 6507, 105mm
ID 764, 100mm
ID 6008, 100mm
ID 5047, 100mm
ID 5048, 100mm
ID 6007, 85mm
ID 6006, 10.1mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mở phanh, kìm mở phe theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6006, 3.5mm
ID 6007, 3.14mm
ID 6507, 1.8mm
ID 5370, 1.7mm
ID 6008, 1.7mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.