Kìm mỏ nhọn,

Chuyên cung cấp kìm mỏ nhọn có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 273 000 VND   259 000 VND

    11 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001764, ID:1764

    规格:
    • 品牌: Licota
    • Đơn vị: chiếc
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4716609827257
    • 产品重量: 294 g
    • 产品尺寸: 55 mm x 200 mm x 30 mm
    • : 85 mm
    • : , 200 mm
    • : 200 mm
    • : 115 mm
  2. 60 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005725, ID:5725

    规格:
    • 品牌: Okuma
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 227 g
    • 产品尺寸: 83 mm x 255 mm x 35 mm
    • : , 200 mm
    • : 205 mm
    • : 55 HRC
    • : 107 mm
  3. 199 000 VND   169 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 820909742029, ID:968

    规格:
    • 品牌: Workpro
    • 产品型号: W031182
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 820909742029
    • 产品重量: 366 g
    • 产品尺寸: 215 mm x 60 mm x 18 mm
    • : , 200 mm
    • : 200 mm
  4. 63 000 VND   60 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005738, ID:5738

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS310688
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 270 g
    • 产品尺寸: 255 mm x 85 mm x 30 mm
    • : 39.5 mm
    • : , 200 mm
    • : 200 mm
    • : 48 HRC
    • : 103 mm
    • : ,
    • : ,
    • : 83 mm
  5. 200 000 VND   190 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004432, ID:4432

    规格:
    • 品牌: TopGold
    • 产品型号: GP5200
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4712961398909
    • 产品重量: 303 g
    • 产品尺寸: 55 mm x 200 mm x 30 mm
    • : 55 mm
    • : , 200 mm
    • : 200 mm
    • : 62 HRC
    • : 4 mm
    • : 2.2 mm
    • : 115 mm
  6. 353 000 VND   300 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 820909739524, ID:964

    规格:
    • 品牌: Workpro
    • 产品型号: W031113
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 820909739524
    • 产品重量: 266 g
    • 产品尺寸: 200 mm x 70 mm x 26 mm
    • : , 200 mm
    • : 200 mm
  7. Kìm mỏ nhọn Bosi Tools BS193087 8inch/200mm

    91 000 VND   77 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6951325488360, ID:76

    规格:
    • 品牌: Bosi Tools
    • 产品型号: BS193087
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6951325488360
    • 产品重量: 250 g
    • 产品尺寸: 55 mm x 200 mm x 15 mm
    • : 200 mm
    • : , 200 mm
    • : 48 HRC
    Tạm hết hàng
  8. 161 000 VND   145 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 820909742050, ID:966

    规格:
    • 品牌: Workpro
    • 产品型号: W031176
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 820909742050
    • 产品重量: 351 g
    • 产品尺寸: 200 mm x 60 mm x 16 mm
    • : , 200 mm
    • : 200 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm mỏ nhọn, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm mỏ nhọn có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 968, Workpro W031182, 中国 366 g 169 000₫/cái
ID 966, Workpro W031176, 中国 351 g 145 000₫/cái
ID 4432, TopGold GP5200, 台湾 303 g 190 000₫/cái
ID 1764, Licota, 台湾 294 g 259 000₫/chiếc
ID 5738, LS LS310688, 中国 270 g 60 000₫/cái
ID 964, Workpro W031113, 中国 266 g 300 000₫/cái
ID 76, Bosi Tools BS193087, 中国 250 g 77 000₫/cái
ID 5725, Okuma, 中国 227 g 60 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mỏ nhọn theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 76, Kìm mỏ nhọn Bosi Tools BS193087 8inch/200mm 200mm
ID 1764, 85mm
ID 4432, 55mm
ID 5738, 39.5mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mỏ nhọn theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5725, 205mm
ID 964, 200mm
ID 966, 200mm
ID 4432, 200mm
ID 5738, 200mm
ID 968, 200mm
ID 1764, 200mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mỏ nhọn theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1764, 115mm
ID 4432, 115mm
ID 5725, 107mm
ID 5738, 103mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm mỏ nhọn theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4432, 62HRC
ID 5725, 55HRC
ID 76, Kìm mỏ nhọn Bosi Tools BS193087 8inch/200mm 48HRC
ID 5738, 48HRC

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.