Kìm ghép cây, kéo ghép cây và phụ kiện,

Chuyên cung cấp kìm ghép cây, kéo ghép cây và phụ kiện có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 专业果树嫁接机 嫁接器 粗枝嫁接

    388 000 VND   369 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: KGCT-J68, ID:172

    新款粗枝果树嫁接机 苗木嫁接器 嫁接剪 嫁接刀 大号嫁接工具刀. 嫁接深度:2cm. 剪枝口粗:2cm. 材质:铝合金手柄,刀片进口SKS7材料,经久耐用

    规格:
    • 产品型号: J68
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 600 g
    • 产品尺寸: 290 mm x 140 mm x 60 mm
    • : ,
    • 嫁接深度:2cm 
    • 剪枝口粗:2cm
    • 材质:铝合金手柄,
    • 刀片进口SKS7材料,经久耐用
  2. Kéo cắt ghép cành cây chuyên dụng dành cho thợ làm vườn

    92 000 VND   87 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 8032956181139, ID:11

    规格:
    • 品牌: Vĩnh Khang Lục Hằng
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 8032956181139
    • 产品重量: 362 g
    • 产品尺寸: 90 mm x 215 mm x 35 mm
    • : ,
  3. Kéo ghép cây chuyên dụng dạng nêm U V Ω - túi dù

    158 000 VND   150 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: KGCUVTD, ID:182

    Kéo ghép cây chuyên dụng dạng nêm U V Ω - túi dù

    规格:
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 530 g
    • 产品尺寸: 240 mm x 140 mm x 50 mm
    • : ,
  4. 330 000 VND   286 000 VND

    14 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000493, ID:493

    规格:
    • 品牌: Wisea
    • 产品型号: GT493
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 461 g
    • 产品尺寸: 205 mm x 90 mm x 20 mm
    • : ,
  5. 94 000 VND   89 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004966, ID:4966

    规格:
    • 品牌: GOODTOOL
    • 产品型号: GT4966
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 374 g
    • 产品尺寸: 150 mm x 277 mm x 35 mm
    • : ,
  6. 231 000 VND   219 000 VND

    17 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001193, ID:1193

    规格:
    • 品牌: Top
    • 产品型号: LU-KGHC
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 378 g
    • 产品尺寸: 150 mm x 277 mm x 45 mm
    • : ,
  7. 105 000 VND   100 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004967, ID:4967

    规格:
    • 品牌: GOODTOOL
    • 产品型号: GT4967
    • Đơn vị: chiếc
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 374 g
    • 产品尺寸: 150 mm x 277 mm x 35 mm
    • : ,
  8. 60 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006438, ID:6438

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 305 g
    • 产品尺寸: 94 mm x 213 mm x 35 mm
    • : ,
  9. 60 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006439, ID:6439

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 305 g
    • 产品尺寸: 94 mm x 213 mm x 35 mm
    • : ,
  10. 204 000 VND   184 000 VND

    23 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002128, ID:2128

    规格:
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 886 g
    • 产品尺寸: 140 mm x 240 mm x 120 mm
    • : ,
  11. 200 000 VND   180 000 VND

    20 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002127, ID:2127

    规格:
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 864 g
    • 产品尺寸: 140 mm x 240 mm x 80 mm
    • : ,
  12. 160 000 VND   153 000 VND

    16 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001963, ID:1963

    规格:
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 530 g
    • 产品尺寸: 240 mm x 140 mm x 50 mm
    • : ,
  13. 118 000 VND   109 000 VND

    最小库存管理单元: 24000757, ID:757

    规格:
    • 品牌: Khác
    • 产品型号: GT757
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 824 g
    • 产品尺寸: 280 mm x 150 mm x 90 mm
    • : ,
  14. 97 000 VND   92 000 VND

    17 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000745, ID:745

    规格:
    • 品牌: Thai Châu Lục Nông
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 386 g
    • 产品尺寸: 148 mm x 276 mm x 50 mm
    • : ,
  15. Kéo ghép cành cây dạng nêm chuyên dụng V Ω cao cấp

    324 000 VND   293 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: KGCVUVKKL, ID:183

    Kéo ghép cành cây dạng nêm chuyên dụng V Ω cao cấp

    规格:
    • 品牌: Wisea
    • 产品型号: GT183
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 420 g
    • 产品尺寸: 210 mm x 85 mm x 25 mm
    • : ,
  16. Kéo ghép cành chuyên dụng dạng dạng U V Ω

    97 000 VND   95 000 VND

    16 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: KGCKM01, ID:156

    Kéo cắt ghép cành cây là dụng cụ chuyên dụng cho người làm vườn.

    规格:
    • 品牌: Thai Châu Lục Nông
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 500 g
    • 产品尺寸: 90 mm x 215 mm x 35 mm
    • : ,
  17. Bộ dụng cụ ghép cây

    137 000 VND   121 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: GCC001, ID:122

    Bộ dụng cụ ghép cây

    规格:
    • 品牌: Thai Châu Lục Nông
    • 产品型号: GC-E1000
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 800 g
    • 产品尺寸: 90 mm x 215 mm x 35 mm
    • : ,
  18. Bộ dụng cụ ghép cây chuyên dụng Bosi Tools BS539028

    550 000 VND   440 000 VND

    20 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6951325476473, ID:231

    Bộ dụng cụ ghép cây chuyên dụng Bosi Tools BS539028

    规格:
    • 品牌: Bosi Tools
    • 产品型号: BS539028
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6951325476473
    • 产品重量: 1000 g
    • 产品尺寸: 250 mm x 200 mm x 80 mm
    • : ,
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm ghép cây, kéo ghép cây và phụ kiện, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm ghép cây, kéo ghép cây và phụ kiện có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 231, Bosi Tools BS539028, 中国 1000 g 440 000₫/cái
ID 2128, 台湾 886 g 184 000₫/套
ID 2127, 台湾 864 g 180 000₫/套
ID 757, Khác GT757, 中国 824 g 109 000₫/套
ID 122, Thai Châu Lục Nông GC-E1000, 中国 800 g 121 000₫/cái
ID 172 J68, 台湾 600 g 369 000₫/cái
ID 1963, 台湾 530 g 153 000₫/套
ID 182, 台湾 530 g 150 000₫/cái
ID 156, Thai Châu Lục Nông, 中国 500 g 95 000₫/cái
ID 493, Wisea GT493, 台湾 461 g 286 000₫/cái
ID 183, Wisea GT183, 台湾 420 g 293 000₫/cái
ID 745, Thai Châu Lục Nông, 中国 386 g 92 000₫/套
ID 1193, Top LU-KGHC, 台湾 378 g 219 000₫/cái
ID 4967, GOODTOOL GT4967, 越南 374 g 100 000₫/chiếc
ID 4966, GOODTOOL GT4966, 越南 374 g 89 000₫/cái
ID 11, Vĩnh Khang Lục Hằng, 中国 362 g 87 000₫/cái
ID 6439, Khác, 中国 305 g 60 000₫/cái
ID 6438, Khác, 中国 305 g 60 000₫/cái

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.