Kìm điện,

Chuyên cung cấp kìm điện có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 273 000 VND   259 000 VND

    11 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4714123888716, ID:405

    规格:
    • 品牌: Licota
    • 产品型号: APT-36001DSL
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4714123888716
    • 产品重量: 425 g
    • 产品尺寸: 60 mm x 200 mm x 30 mm
    • : , 200 mm
    • : 200 mm
  2. 76 000 VND   72 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005979, ID:5979

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-8034
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 397 g
    • 产品尺寸: 90 mm x 260 mm x 30 mm
    • : , 200 mm
    • : 205 mm
    • : 0 mm
    • : 135 mm
    • : ,
  3. 136 000 VND   129 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006588, ID:6588

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-9102
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 306 g
    • 产品尺寸: 215 mm x 56 mm x 24 mm
    • : 118 mm
    • : , 200 mm
    • : 215 mm
    • : 105 mm
  4. 67 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005679, ID:5679

    规格:
    • 品牌: Okuma
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 360 g
    • 产品尺寸: 87 mm x 256 mm x 30 mm
    • : , 200 mm
    • : 200 mm
    • : 55 HRC
    • : 125 mm
  5. 115 000 VND   109 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006499, ID:6499

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS310658
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 359 g
    • 产品尺寸: 215 mm x 52 mm x 18 mm
    • : 12 mm
    • : , 200 mm
    • : 215 mm
    • : 130 mm
    • : ,
  6. 86 000 VND   82 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6933409406316, ID:6145

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • 产品型号: B0143-8
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933409406316
    • 产品重量: 408 g
    • 产品尺寸: 263 mm x 89 mm x 28 mm
    • : 18.5 mm
    • : , 200 mm
    • : 207 mm
    • : 4 mm
    • : 3.4 mm
    • : 135 mm
    • : 3.4 mm
    • : ,
  7. 241 000 VND   229 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004430, ID:4430

    规格:
    • 品牌: TopGold
    • 产品型号: GP1200
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4712961398855
    • 产品重量: 440 g
    • 产品尺寸: 55 mm x 200 mm x 30 mm
    • : 40 mm
    • : , 200 mm
    • : 200 mm
    • : 62 HRC
    • : 4 mm
    • : 2.5 mm
    • : 145 mm
  8. 35 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006698, ID:6698

    规格:
    • 品牌: UST Tools
    • 产品型号: UST-1400
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 294 g
    • : , 200 mm
    • : 200 mm
    Tạm hết hàng
  9. 65 000 VND   55 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002335, ID:2335

    规格:
    • 品牌: Bosi Tools
    • 产品型号: BS193088
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 322 g
    • 产品尺寸: 200 mm x 80 mm x 25 mm
    • : 45 mm
    • : , 200 mm
    • : 130 mm
    Tạm hết hàng
  10. 182 000 VND   155 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 820909737544, ID:1306

    规格:
    • 品牌: Workpro
    • 产品型号: W095003
    • Đơn vị: chiếc
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 820909737544
    • 产品重量: 345 g
    • 产品尺寸: 45 mm x 200 mm x 25 mm
    • : 32 mm
    • : , 200 mm
    • : 195 mm
    • : 1000 V
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm điện, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm điện có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 4430, TopGold GP1200, 台湾 440 g 229 000₫/cái
ID 405, Licota APT-36001DSL, 台湾 425 g 259 000₫/cái
ID 6145, C-Mart Tool B0143-8, 台湾 408 g 82 000₫/cái
ID 5979, Kapusi K-8034, 中国 397 g 72 000₫/cái
ID 5679, Okuma, 中国 360 g 67 000₫/cái
ID 6499, LS LS310658, 中国 359 g 109 000₫/cái
ID 1306, Workpro W095003, 中国 345 g 155 000₫/chiếc
ID 2335, Bosi Tools BS193088, 中国 322 g 55 000₫/cái
ID 6588, Kapusi K-9102, 中国 306 g 129 000₫/cây
ID 6698, UST Tools UST-1400, 中国 294 g 35 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm điện theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6588, 215mm
ID 6499, 215mm
ID 6145, 207mm
ID 5979, 205mm
ID 6698, 200mm
ID 405, 200mm
ID 4430, 200mm
ID 5679, 200mm
ID 1306, 195mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm điện theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6145, 3.4mm
ID 4430, 2.5mm
ID 5979, 0mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm điện theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4430, 145mm
ID 6145, 135mm
ID 5979, 135mm
ID 2335, 130mm
ID 6499, 130mm
ID 5679, 125mm
ID 6588, 105mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm điện theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5979,
ID 6499,
ID 6145,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm điện theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6588, 118mm
ID 2335, 45mm
ID 4430, 40mm
ID 1306, 32mm
ID 6145, 18.5mm
ID 6499, 12mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm điện theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4430, 62HRC
ID 5679, 55HRC

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.