Kìm điện,

Chuyên cung cấp kìm điện có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 60 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005680, ID:5680

    规格:
    • 品牌: Okuma
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 280 g
    • 产品尺寸: 85 mm x 255 mm x 28 mm
    • : , 175 mm
    • : 180 mm
    • : 55 HRC
    • : 115 mm
  2. Kìm điện LICOTA 180 mm thép Cr-V

    244 000 VND   232 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4714123889591, ID:129

    Kìm điện cao cấp làm bằng thép CR-V dài 180mm lưỡi cứng tay cầm bọc cao su dày cầm rất êm

    规格:
    • 品牌: Licota
    • 产品型号: APT-36001CSL
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4714123889591
    • 产品重量: 300 g
    • 产品尺寸: 265 mm x 75 mm x 30 mm
    • : , 175 mm
    • : 62 HRC
    • : 1000 V
  3. 58 000 VND   55 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005992, ID:5992

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS310672
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 310 g
    • 产品尺寸: 85 mm x 255 mm x 28 mm
    • : 25 mm
    • : , 175 mm
    • : 180 mm
    • : 48 HRC
    • : 118.5 mm
    • : ,
  4. 65 000 VND   62 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005976, ID:5976

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-8022
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 262 g
    • 产品尺寸: 70 mm x 230 mm x 27 mm
    • : , 175 mm
    • : 180 mm
    • : 65 HRC
    • : 120 mm
    • : ,
  5. 60 000 VND   57 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005991, ID:5991

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS310685
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 304 g
    • 产品尺寸: 84 mm x 255 mm x 28 mm
    • : 25 mm
    • : , 175 mm
    • : 180 mm
    • : 48 HRC
    • : 120.7 mm
    • : ,
  6. 1 550 000 VND   1 330 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 076174840117, ID:5988

    规格:
    • 品牌: Stanley
    • 产品型号: 84-011
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 美国 美国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 076174840117
    • 产品重量: 964 g
    • : , 175 mm
    • : 1000 V
    • : ,
  7. 205 000 VND   195 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004429, ID:4429

    规格:
    • 品牌: TopGold
    • 产品型号: GP1180
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4712961398848
    • 产品重量: 337 g
    • 产品尺寸: 55 mm x 180 mm x 30 mm
    • : 30 mm
    • : , 175 mm
    • : 180 mm
    • : 62 HRC
    • : 4 mm
    • : 2.2 mm
    • : 125 mm
  8. 81 000 VND   69 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002824, ID:2824

    规格:
    • 品牌: Meinfa
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 286 g
    • 产品尺寸: 85 mm x 255 mm x 30 mm
    • : , 175 mm
    • : 37 mm
    • : 185 mm
    Tạm hết hàng
  9. 46 000 VND   39 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002826, ID:2826

    规格:
    • 品牌: Meinfa
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 200 g
    • 产品尺寸: 1 mm x 190 mm x 15 mm
    • : , 175 mm
    • : 33 mm
    • : 185 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm điện, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm điện có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5988, Stanley 84-011, 美国 964 g 1 330 000₫/套
ID 4429, TopGold GP1180, 台湾 337 g 195 000₫/cái
ID 5992, LS LS310672, 中国 310 g 55 000₫/cái
ID 5991, LS LS310685, 中国 304 g 57 000₫/cái
ID 129, Licota APT-36001CSL, 台湾 300 g 232 000₫/cái
ID 2824, Meinfa, 越南 286 g 69 000₫/cái
ID 5680, Okuma, 中国 280 g 60 000₫/cái
ID 5976, Kapusi K-8022, 中国 262 g 62 000₫/cái
ID 2826, Meinfa, 越南 200 g 39 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm điện theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2824, 185mm
ID 2826, 185mm
ID 4429, 180mm
ID 5991, 180mm
ID 5992, 180mm
ID 5976, 180mm
ID 5680, 180mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm điện theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5976, 65HRC
ID 129, Kìm điện LICOTA 180 mm thép Cr-V 62HRC
ID 4429, 62HRC
ID 5680, 55HRC
ID 5992, 48HRC
ID 5991, 48HRC

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm điện theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4429, 125mm
ID 5991, 120.7mm
ID 5976, 120mm
ID 5992, 118.5mm
ID 5680, 115mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm điện theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2824, 37mm
ID 2826, 33mm
ID 4429, 30mm
ID 5991, 25mm
ID 5992, 25mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.