Kìm điện,

Chuyên cung cấp kìm điện có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 55 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005681, ID:5681

    规格:
    • 品牌: Okuma
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 230 g
    • 产品尺寸: 80 mm x 225 mm x 26 mm
    • : 29 mm
    • : , 150 mm
    • : 152 mm
    • : 55 HRC
    • : 0 mm
    • : 90 mm
  2. 58 000 VND   55 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006641, ID:6641

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-8033
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 268 g
    • 产品尺寸: 58 mm x 165 mm x 24 mm
    • : 239 mm
    • : , 150 mm
    • : 165 mm
    • : 52 HRC
    • : 112 mm
    • : ,
  3. Kìm điện Nhật Bản Fujiya GP-150

    237 000 VND   225 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4952520330272, ID:36

    规格:
    • 品牌: Fujiya
    • 产品型号: GP-150
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4952520330272
    • 产品重量: 200 g
    • 产品尺寸: 48 mm x 160 mm x 12 mm
    • : 22 mm
    • : , 150 mm
    • : 3 mm
    • : 2.2 mm
  4. 52 000 VND   44 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002334, ID:2334

    规格:
    • 品牌: Bosi Tools
    • 产品型号: BS193068
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 260 g
    • 产品尺寸: 160 mm x 75 mm x 20 mm
    • : 25 mm
    • : , 150 mm
    • : 105 mm
    • : 105 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm điện, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm điện có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 6641, Kapusi K-8033, 中国 268 g 55 000₫/cái
ID 2334, Bosi Tools BS193068, 中国 260 g 44 000₫/cái
ID 5681, Okuma, 中国 230 g 55 000₫/cái
ID 36, Fujiya GP-150, 日本 200 g 225 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm điện theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6641, 239mm
ID 5681, 29mm
ID 2334, 25mm
ID 36, Kìm điện Nhật Bản Fujiya GP-150 22mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm điện theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6641, 165mm
ID 5681, 152mm
ID 2334, 105mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm điện theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5681, 55HRC
ID 6641, 52HRC

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm điện theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 36, Kìm điện Nhật Bản Fujiya GP-150 3mm
ID 5681, 0mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm điện theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6641, 112mm
ID 2334, 105mm
ID 5681, 90mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.