Kìm cộng lực,

Chuyên cung cấp kìm cộng lực có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 294 000 VND   279 000 VND

    18 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6923721503022, ID:5635

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • 产品型号: 042001024
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923721503022
    • 产品重量: 2500 g
    • 产品尺寸: 155 mm x 625 mm x 32 mm
    • : 21 mm
    • : , 600 mm
    • : 618 mm
    • : 340 mm
    • : 8 mm
    • : ,
  2. 209 000 VND

    25 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005815, ID:5815

    规格:
    • 品牌: LIWIN
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 2272 g
    • 产品尺寸: 150 mm x 610 mm x 34 mm
    • : 22 mm
    • : , 600 mm
    • : 600 mm
    • : 387 mm
  3. 215 000 VND

    25 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006834, ID:6834

    规格:
    • 品牌: LIWIN
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 2250 g
    • 产品尺寸: 600 mm x 135 mm x 30 mm
    • : 25 mm
    • : , 600 mm
    • : 600 mm
    • : 8 mm
    • : 470 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm cộng lực, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm cộng lực có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5635, Berrylion 042001024, 中国 2500 g 279 000₫/cái
ID 5815, LIWIN, 中国 2272 g 209 000₫/cái
ID 6834, LIWIN, 中国 2250 g 215 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cộng lực theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6834, 25mm
ID 5815, 22mm
ID 5635, 21mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cộng lực theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5635, 618mm
ID 6834, 600mm
ID 5815, 600mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cộng lực theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6834, 470mm
ID 5815, 387mm
ID 5635, 340mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.