Kìm cộng lực,

Chuyên cung cấp kìm cộng lực có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 65 000 VND   62 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000819, ID:819

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • 产品型号: 042014200
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923721508324
    • 产品重量: 330 g
    • 产品尺寸: 60 mm x 220 mm x 5 mm
    • : 6 mm
    • : , 200 mm
    • : 215 mm
    • : 60 HRC
    • : 2 mm
    • : 110 mm
    • : 4 mm
  2. 68 000 VND   65 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002280, ID:2280

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-8190
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 306 g
    • 产品尺寸: 68 mm x 200 mm x 20 mm
    • : , 200 mm
    • : 200 mm
    • : 60 HRC
    • : 2 mm
    • : 4 mm
  3. 68 000 VND   65 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007181, ID:7181

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS500407
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 257 g
    • 产品尺寸: 220 mm x 62 mm x 16 mm
    • : 220 mm
    • : , 200 mm
    • : 0.6 mm
    • : 123 mm
  4. 78 000 VND   66 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001374, ID:1374

    规格:
    • 品牌: Senyue
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 278 g
    • 产品尺寸: 215 mm x 55 mm x 20 mm
    • : 5 mm
    • : , 200 mm
    • : 215 mm
    • : 125 mm
  5. 66 000 VND   56 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001375, ID:1375

    规格:
    • 品牌: Senyue
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 278 g
    • 产品尺寸: 215 mm x 55 mm x 20 mm
    • : 5 mm
    • : , 200 mm
    • : 215 mm
    • : 125 mm
  6. 100 000 VND   95 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6923785481908, ID:7605

    规格:
    • 品牌: Berker
    • 产品型号: AK-8190
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923785481908
    • 产品重量: 302 g
    • : 200 mm
    • : , 200 mm
    • : 48 HRC
    • : ,
  7. 95 000 VND   90 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6925582184389, ID:7169

    规格:
    • 品牌: Total
    • 产品型号: THT11386
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6925582184389
    • 产品重量: 295 g
    • : , 200 mm
    • : ,
  8. 395 000 VND   375 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4952520065075, ID:636

    规格:
    • 品牌: Fujiya
    • 产品型号: PC12-200
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4952520065075
    • 产品重量: 185 g
    • 产品尺寸: 60 mm x 200 mm x 15 mm
    • : , 200 mm
    • : 211 mm
    • : 60 HRC
    • : 2 mm
    • : 4 mm
  9. 450 000 VND   289 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4952520065020, ID:325

    规格:
    • 品牌: Fujiya
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4952520065020
    • 产品重量: 175 g
    • 产品尺寸: 60 mm x 210 mm x 15 mm
    • : , 200 mm
    • : 211 mm
    • : 60 HRC
    • : 2 mm
    • : 4 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm cộng lực, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm cộng lực có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 819, Berrylion 042014200, 中国 330 g 62 000₫/cái
ID 2280, Kapusi K-8190, 中国 306 g 65 000₫/cái
ID 7605, Berker AK-8190, 中国 302 g 95 000₫/cái
ID 7169, Total THT11386, 中国 295 g 90 000₫/cái
ID 1375, Senyue, 中国 278 g 56 000₫/cái
ID 1374, Senyue, 中国 278 g 66 000₫/cái
ID 7181, LS LS500407, 中国 257 g 65 000₫/cái
ID 636, Fujiya PC12-200, 日本 185 g 375 000₫/cái
ID 325, Fujiya, 日本 175 g 289 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cộng lực theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 819, 6mm
ID 1374, 5mm
ID 1375, 5mm
ID 7181, 0.6mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cộng lực theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7181, 220mm
ID 1375, 215mm
ID 819, 215mm
ID 1374, 215mm
ID 325, 211mm
ID 636, 211mm
ID 7605, 200mm
ID 2280, 200mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cộng lực theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 636, 60HRC
ID 819, 60HRC
ID 2280, 60HRC
ID 325, 60HRC
ID 7605, 48HRC

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cộng lực theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1375, 125mm
ID 1374, 125mm
ID 7181, 123mm
ID 819, 110mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.