Kìm chết,

Chuyên cung cấp kìm chết có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 95 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 020299037280, ID:5699

    规格:
    • 品牌: Standard
    • 产品型号: LP#96010N
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 020299037280
    • 产品重量: 540 g
    • 产品尺寸: 282 mm x 89 mm x 24 mm
    • : 57 mm
    • : , 250 mm
    • : 225 mm
    • : ,
  2. 139 000 VND   125 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6933409411433, ID:5342

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • 产品型号: B0036-10
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933409411433
    • 产品重量: 568 g
    • 产品尺寸: 90 mm x 165 mm x 25 mm
    • : , 250 mm
    • : 250 mm
    • : ,
  3. 273 000 VND   259 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4710591968578, ID:7818

    规格:
    • 品牌: King Tony
    • 产品型号: 6011-10R03
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4710591968578
    • 产品重量: 572 g
    • : 0 mm
    • : , 250 mm
    • : 250 mm
    • : ,
  4. 158 000 VND   150 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003970, ID:3970

    规格:
    • 品牌: Century
    • 产品型号: 0511241-10
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 572 g
    • 产品尺寸: 62 mm x 230 mm x 25 mm
    • : 60 mm
    • : , 250 mm
    • : 250 mm
    • : ,
  5. 126 000 VND   120 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003707, ID:3707

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-8259
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 558 g
    • 产品尺寸: 70 mm x 220 mm x 26 mm
    • : 45 mm
    • : , 250 mm
    • : 230 mm
    • : ,
  6. 139 000 VND   125 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002110, ID:2110

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • 产品型号: B0035
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933409404558
    • 产品重量: 563 g
    • 产品尺寸: 65 mm x 250 mm x 20 mm
    • : 75 mm
    • : , 250 mm
    • : 250 mm
    • : ,
  7. 279 000 VND   265 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001971, ID:1971

    规格:
    • 品牌: Licota
    • 产品型号: APT-39002CPRO
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 541 g
    • 产品尺寸: 65 mm x 250 mm x 20 mm
    • : 75 mm
    • : , 250 mm
    • : 250 mm
    • : ,
  8. 92 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4934538622921, ID:6086

    规格:
    • 品牌: LBM
    • 产品型号: 10WR
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4934538622921
    • 产品重量: 530 g
    • 产品尺寸: 88 mm x 292 mm x 20 mm
    • : 71 mm
    • : , 250 mm
    • : 252 mm
    • : ,
  9. 363 000 VND   345 000 VND

    11 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003977, ID:3977

    规格:
    • 品牌: Top
    • 产品型号: TP-2101-20K
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4716609834507
    • 产品重量: 653 g
    • 产品尺寸: 70 mm x 235 mm x 20 mm
    • : 60 mm
    • : , 250 mm
    • : ,
  10. 59 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006085, ID:6085

    规格:
    • 品牌: LBM
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 466 g
    • 产品尺寸: 93 mm x 270 mm x 23 mm
    • : 62 mm
    • : , 250 mm
    • : 251 mm
    • : ,
  11. 165 000 VND   157 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6941639884231, ID:7793

    规格:
    • 品牌: Total
    • 产品型号: THT191006
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6941639884231
    • 产品重量: 553 g
    • : , 250 mm
    • : 250 mm
    • : ,

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm chết, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm chết có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 3977, Top TP-2101-20K, 台湾 653 g 345 000₫/cái
ID 7818, King Tony 6011-10R03, 台湾 572 g 259 000₫/cái
ID 3970, Century 0511241-10, 中国 572 g 150 000₫/cái
ID 5342, C-Mart Tool B0036-10, 台湾 568 g 125 000₫/cái
ID 2110, C-Mart Tool B0035, 台湾 563 g 125 000₫/cái
ID 3707, Kapusi K-8259, 中国 558 g 120 000₫/cái
ID 7793, Total THT191006, 中国 553 g 157 000₫/cái
ID 1971, Licota APT-39002CPRO, 台湾 541 g 265 000₫/cái
ID 5699, Standard LP#96010N, 台湾 540 g 95 000₫/cái
ID 6086, LBM 10WR, 中国 530 g 92 000₫/cái
ID 6085, LBM, 中国 466 g 59 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm chết theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1971, 75mm
ID 2110, 75mm
ID 6086, 71mm
ID 6085, 62mm
ID 3970, 60mm
ID 3977, 60mm
ID 5699, 57mm
ID 3707, 45mm
ID 7818, 0mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm chết theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6086, 252mm
ID 6085, 251mm
ID 1971, 250mm
ID 2110, 250mm
ID 3970, 250mm
ID 5342, 250mm
ID 7818, 250mm
ID 7793, 250mm
ID 3707, 230mm
ID 5699, 225mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm chết theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3977,
ID 3970,
ID 7818,
ID 7793,
ID 6085,
ID 6086,
ID 2110,
ID 5342,
ID 3707,
ID 5699,
ID 1971,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.