Kìm cắt ống nhựa,

Chuyên cung cấp kìm cắt ống nhựa có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 76 000 VND   65 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002283, ID:2283

    规格:
    • 品牌: DAISON
    • Đơn vị: cái
    • 产品重量: 395 g
    • 产品尺寸: 100 mm x 225 mm x 28 mm
    • : 42 mm
    • : , 42 mm
    • : 230 mm
    • : ,
    • : ,
    • : 65 mm
    • : 130 mm
  2. 209 000 VND   199 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001896, ID:1896

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • 产品型号: CA0106
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 489 g
    • 产品尺寸: 92 mm x 220 mm x 35 mm
    • : 42 mm
    • : 42 mm
    • : , 42 mm
    • : 3 mm
    • : 270 mm
    • : ,
    • : ,
    • : 65 mm
    • : 120 mm
  3. 68 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005098, ID:5098

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 369 g
    • 产品尺寸: 135 mm x 310 mm x 30 mm
    • : 42 mm
    • : 42 mm
    • : , 42 mm
    • : 235 mm
    • : ,
    • : ,
    • : 60 mm
    • : 140 mm
  4. 80 000 VND   68 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004021, ID:4021

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 334 g
    • 产品尺寸: 135 mm x 305 mm x 40 mm
    • : , 42 mm
    • : 230 mm
    • : ,
    • : 65 mm
    • : 130 mm
  5. 139 000 VND   132 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002933, ID:2933

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • 产品型号: 040406302
    • Đơn vị: con
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 433 g
    • 产品尺寸: 90 mm x 230 mm x 25 mm
    • : 42 mm
    • : , 42 mm
    • : 255 mm
    • : 57 HRC
    • : ,
    • : ,
    • : 75 mm
    • : 105 mm
  6. 116 000 VND   110 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000681, ID:681

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • 产品型号: 040405308
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923721505378
    • 产品重量: 490 g
    • 产品尺寸: 135 mm x 140 mm x 32 mm
    • : 42 mm
    • : , 42 mm
    • : ,
    • : ,
  7. 139 000 VND   132 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004960, ID:4960

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • 产品型号: A0209
    • Đơn vị: con
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933409425423
    • 产品重量: 285 g
    • 产品尺寸: 113 mm x 272 mm x 25 mm
    • : 42 mm
    • : , 42 mm
    • : 26 mm
    • : 230 mm
    • : 155 mm
    • : ,
    • : ,
    • : 70 mm
    • : 120 mm
  8. 81 000 VND   69 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003724, ID:3724

    规格:
    • 品牌: JUNXO
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 260 g
    • 产品尺寸: 93 mm x 200 mm x 16 mm
    • : 42 mm
    • : 42 mm
    • : , 42 mm
    • : 200 mm
    • : 130 mm
    • : ,
    • : 55 mm
    • : 85 mm
  9. 86 000 VND   77 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006479, ID:6479

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS600001
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 244 g
    • 产品尺寸: 190 mm x 90 mm x 20 mm
    • : , 42 mm
    • : 190 mm
    • : 120 mm
    • : ,
    • : 40 mm
    • : 40 mm
  10. 115 000 VND   109 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6923785400817, ID:7103

    规格:
    • 品牌: Berker
    • 产品型号: AK-0081
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923785400817
    • 产品重量: 272 g
    • 产品尺寸: 195 mm x 100 mm x 17 mm
    • : 42 mm
    • : , 42 mm
    • : 195 mm
    • : 155 mm
    • : 70 mm
    • : 130 mm
  11. 127 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6931277647961, ID:7399

    规格:
    • 品牌: Wynns
    • 产品型号: W304
    • Đơn vị: con
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6931277647961
    • 产品重量: 451 g
    • 产品尺寸: 218 mm x 105 mm x 24000 mm
    • : 42 mm
    • : 42 mm
    • : , 42 mm
    • : 217 mm
    • : 110 mm
    • : ,
    • : 42 mm
  12. Kìm cắt ống nhựa PVC 3-42mm A1106

    153 000 VND   145 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6933409410375, ID:178

    Kìm cắt ống nhựa PVC với khả năng cắt được ống PVC đường kính từ 3-42mm

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • 产品型号: A1106
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933409410375
    • 产品重量: 320 g
    • 产品尺寸: 210 mm x 90 mm x 18 mm
    • : 42 mm
    • : 42 mm
    • : , 42 mm
    • : 3 mm
    • : 61 HRC
    • : ,
  13. 83 000 VND   79 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6923721505330, ID:680

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • 产品型号: PVC301
    • Đơn vị: con
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923721505330
    • 产品重量: 300 g
    • 产品尺寸: 95 mm x 195 mm x 25 mm
    • : 42 mm
    • : , 42 mm
    • : ,
    • : ,
  14. Kìm cắt ống nhựa PVC chuyên dụng 3-42mm A0104 C-Mart

    140 000 VND   119 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6933409423412, ID:179

    Kìm cắt ống nhựa PVC chuyên dụng với đường kính ống từ 3-42mm sử dụng đơn giản nhanh chóng, vết cắt phẳng và thẳng

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • 产品型号: A0104
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933409423412
    • 产品重量: 350 g
    • 产品尺寸: 200 mm x 85 mm x 18 mm
    • : 42 mm
    • : , 42 mm
    • : 3 mm
    • : 55 HRC
    • : ,
    Tạm hết hàng
  15. 140 000 VND   119 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004592, ID:4592

    规格:
    • 品牌: Theoid Tiger
    • Đơn vị: cái
    • 产品重量: 504 g
    • 产品尺寸: 128 mm x 280 mm x 28 mm
    • : 42 mm
    • : , 42 mm
    • : 3 mm
    • : 230 mm
    • : ,
    • : ,
    • : 55 mm
    • : 135 mm
    Tạm hết hàng
  16. 200 000 VND   170 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000963, ID:963

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • 产品型号: A0106
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 408 g
    • 产品尺寸: 230 mm x 100 mm x 20 mm
    • : 42 mm
    • : , 42 mm
    • : 3 mm
    • : 230 mm
    • : 130 mm
    • : ,
    • : ,
    • : 85 mm
    Tạm hết hàng
  17. Kìm cắt ống nước C-Mart A0105 3-42mm

    129 000 VND   110 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6933409404275, ID:263

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933409404275
    • 产品重量: 310 g
    • 产品尺寸: 90 mm x 210 mm x 18 mm
    • : 42 mm
    • : , 42 mm
    • : 3 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm cắt ống nhựa, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm cắt ống nhựa có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 4592, Theoid Tiger 504 g 119 000₫/cái
ID 681, Berrylion 040405308, 中国 490 g 110 000₫/cái
ID 1896, C-Mart Tool CA0106, 台湾 489 g 199 000₫/cái
ID 7399, Wynns W304, 中国 451 g 127 000₫/con
ID 2933, Berrylion 040406302, 中国 433 g 132 000₫/con
ID 963, C-Mart Tool A0106, 台湾 408 g 170 000₫/cái
ID 2283, DAISON 395 g 65 000₫/cái
ID 5098, Khác, 中国 369 g 68 000₫/cái
ID 179, C-Mart Tool A0104, 台湾 350 g 119 000₫/cái
ID 4021, Khác, 中国 334 g 68 000₫/cái
ID 178, C-Mart Tool A1106, 台湾 320 g 145 000₫/cái
ID 263, C-Mart Tool, 台湾 310 g 110 000₫/cái
ID 680, Berrylion PVC301, 中国 300 g 79 000₫/con
ID 4960, C-Mart Tool A0209, 台湾 285 g 132 000₫/con
ID 7103, Berker AK-0081, 中国 272 g 109 000₫/cái
ID 3724, JUNXO, 中国 260 g 69 000₫/cái
ID 6479, LS LS600001, 中国 244 g 77 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt ống nhựa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1896, 270mm
ID 2933, 255mm
ID 5098, 235mm
ID 4592, 230mm
ID 963, 230mm
ID 4960, 230mm
ID 2283, 230mm
ID 7399, 217mm
ID 3724, 200mm
ID 7103, 195mm
ID 6479, 190mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt ống nhựa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3724,
ID 7399,
ID 963,
ID 2283,
ID 681,
ID 1896,
ID 5098,
ID 2933,
ID 4592,
ID 4960,
ID 680,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt ống nhựa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 681,
ID 680,
ID 2933,
ID 2283,
ID 179, Kìm cắt ống nhựa PVC chuyên dụng 3-42mm A0104 C-Mart
ID 963,
ID 178, Kìm cắt ống nhựa PVC 3-42mm A1106
ID 4592,
ID 4960,
ID 1896,
ID 4021,
ID 6479,
ID 5098,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt ống nhựa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 963, 85mm
ID 2933, 75mm
ID 7103, 70mm
ID 4960, 70mm
ID 1896, 65mm
ID 4021, 65mm
ID 2283, 65mm
ID 5098, 60mm
ID 3724, 55mm
ID 4592, 55mm
ID 7399, 42mm
ID 6479, 40mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt ống nhựa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5098, 140mm
ID 4592, 135mm
ID 2283, 130mm
ID 4021, 130mm
ID 7103, 130mm
ID 1896, 120mm
ID 4960, 120mm
ID 2933, 105mm
ID 3724, 85mm
ID 6479, 40mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt ống nhựa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4021, 230mm
ID 4960, 26mm
ID 963, 3mm
ID 263, Kìm cắt ống nước C-Mart A0105 3-42mm 3mm
ID 4592, 3mm
ID 178, Kìm cắt ống nhựa PVC 3-42mm A1106 3mm
ID 1896, 3mm
ID 179, Kìm cắt ống nhựa PVC chuyên dụng 3-42mm A0104 C-Mart 3mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt ống nhựa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 178, Kìm cắt ống nhựa PVC 3-42mm A1106 61HRC
ID 2933, 57HRC
ID 179, Kìm cắt ống nhựa PVC chuyên dụng 3-42mm A0104 C-Mart 55HRC

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt ống nhựa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7103, 155mm
ID 4960, 155mm
ID 3724, 130mm
ID 963, 130mm
ID 6479, 120mm
ID 7399, 110mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.