Chuyên cung cấp kìm cắt ống nhựa có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
10 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 6933409410375, ID:178
Kìm cắt ống nhựa PVC với khả năng cắt được ống PVC đường kính từ 3-42mm
10 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 6933409423412, ID:179
Kìm cắt ống nhựa PVC chuyên dụng với đường kính ống từ 3-42mm sử dụng đơn giản nhanh chóng, vết cắt phẳng và thẳng
10 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 6933409404275, ID:263
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm cắt ống nhựa, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng | 产品重量 | 批发价 (VND) |
---|---|---|
ID 4592, Theoid Tiger | 504 g | 119 000₫/cái |
ID 681, Berrylion 040405308, 中国 | 490 g | 110 000₫/cái |
ID 1896, C-Mart Tool CA0106, 台湾 | 489 g | 199 000₫/cái |
ID 7399, Wynns W304, 中国 | 451 g | 127 000₫/con |
ID 2933, Berrylion 040406302, 中国 | 433 g | 132 000₫/con |
ID 963, C-Mart Tool A0106, 台湾 | 408 g | 170 000₫/cái |
ID 2283, DAISON | 395 g | 65 000₫/cái |
ID 5098, Khác, 中国 | 369 g | 68 000₫/cái |
ID 179, C-Mart Tool A0104, 台湾 | 350 g | 119 000₫/cái |
ID 4021, Khác, 中国 | 334 g | 68 000₫/cái |
ID 178, C-Mart Tool A1106, 台湾 | 320 g | 145 000₫/cái |
ID 263, C-Mart Tool, 台湾 | 310 g | 110 000₫/cái |
ID 680, Berrylion PVC301, 中国 | 300 g | 79 000₫/con |
ID 4960, C-Mart Tool A0209, 台湾 | 285 g | 132 000₫/con |
ID 7103, Berker AK-0081, 中国 | 272 g | 109 000₫/cái |
ID 3724, JUNXO, 中国 | 260 g | 69 000₫/cái |
ID 6479, LS LS600001, 中国 | 244 g | 77 000₫/cái |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt ống nhựa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 1896, | 270mm |
ID 2933, | 255mm |
ID 5098, | 235mm |
ID 4592, | 230mm |
ID 963, | 230mm |
ID 4960, | 230mm |
ID 2283, | 230mm |
ID 7399, | 217mm |
ID 3724, | 200mm |
ID 7103, | 195mm |
ID 6479, | 190mm |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt ống nhựa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 3724, | |
ID 7399, | |
ID 963, | |
ID 2283, | |
ID 681, | |
ID 1896, | |
ID 5098, | |
ID 2933, | |
ID 4592, | |
ID 4960, | |
ID 680, |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt ống nhựa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 681, | |
ID 680, | |
ID 2933, | |
ID 2283, | |
ID 179, Kìm cắt ống nhựa PVC chuyên dụng 3-42mm A0104 C-Mart | |
ID 963, | |
ID 178, Kìm cắt ống nhựa PVC 3-42mm A1106 | |
ID 4592, | |
ID 4960, | |
ID 1896, | |
ID 4021, | |
ID 6479, | |
ID 5098, |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt ống nhựa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 963, | 85mm |
ID 2933, | 75mm |
ID 7103, | 70mm |
ID 4960, | 70mm |
ID 1896, | 65mm |
ID 4021, | 65mm |
ID 2283, | 65mm |
ID 5098, | 60mm |
ID 3724, | 55mm |
ID 4592, | 55mm |
ID 7399, | 42mm |
ID 6479, | 40mm |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt ống nhựa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 5098, | 140mm |
ID 4592, | 135mm |
ID 2283, | 130mm |
ID 4021, | 130mm |
ID 7103, | 130mm |
ID 1896, | 120mm |
ID 4960, | 120mm |
ID 2933, | 105mm |
ID 3724, | 85mm |
ID 6479, | 40mm |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt ống nhựa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 4021, | 230mm |
ID 4960, | 26mm |
ID 963, | 3mm |
ID 263, Kìm cắt ống nước C-Mart A0105 3-42mm | 3mm |
ID 4592, | 3mm |
ID 178, Kìm cắt ống nhựa PVC 3-42mm A1106 | 3mm |
ID 1896, | 3mm |
ID 179, Kìm cắt ống nhựa PVC chuyên dụng 3-42mm A0104 C-Mart | 3mm |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt ống nhựa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 178, Kìm cắt ống nhựa PVC 3-42mm A1106 | 61HRC |
ID 2933, | 57HRC |
ID 179, Kìm cắt ống nhựa PVC chuyên dụng 3-42mm A0104 C-Mart | 55HRC |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt ống nhựa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 7103, | 155mm |
ID 4960, | 155mm |
ID 3724, | 130mm |
ID 963, | 130mm |
ID 6479, | 120mm |
ID 7399, | 110mm |
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.