Kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo,

Chuyên cung cấp kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 68 000 VND   65 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005978, ID:5978

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-8041
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 312 g
    • 产品尺寸: 88 mm x 265 mm x 30 mm
    • : , 200 mm
    • : 195 mm
    • : 133 mm
    • : ,
    • : 140 mm
  2. 226 000 VND   215 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004427, ID:4427

    规格:
    • 品牌: TopGold
    • 产品型号: GP4200
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4712961398916
    • 产品重量: 358 g
    • 产品尺寸: 60 mm x 205 mm x 30 mm
    • : 17 mm
    • : , 200 mm
    • : 200 mm
    • : 62 HRC
    • : 5 mm
    • : 125 mm
    • : 4.2 mm
    • : ,
    • : 2.5 mm
    • : 140 mm
    • : ,
  3. 128 000 VND   109 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002719, ID:2719

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 276 g
    • 产品尺寸: 65 mm x 195 mm x 35 mm
    • : 26 mm
    • : , 200 mm
    • : 195 mm
    • : 115 mm
    • : ,
    • : ,
  4. 115 000 VND   109 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006501, ID:6501

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS310660
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 289 g
    • 产品尺寸: 200 mm x 45 mm x 18 mm
    • : 6 mm
    • : , 200 mm
    • : 190 mm
    • : 130 mm
    • : ,
    • : 54 mm
  5. 273 000 VND   259 000 VND

    11 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4714247362468, ID:406

    规格:
    • 品牌: Licota
    • 产品型号: APT-36006CSL
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4714247362468
    • 产品重量: 323 g
    • 产品尺寸: 55 mm x 200 mm x 22 mm
    • : , 200 mm
    • : 200 mm
    • : 3 mm
    • : ,
    • : ,
  6. 153 000 VND   145 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004426, ID:4426

    规格:
    • 品牌: TopGold
    • 产品型号: GP3200
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4712961398886
    • 产品重量: 327 g
    • 产品尺寸: 60 mm x 205 mm x 30 mm
    • : 17 mm
    • : , 200 mm
    • : 200 mm
    • : 62 HRC
    • : 115 mm
    • : 5 mm
    • : 4.2 mm
    • : ,
    • : 2.5 mm
    • : 125 mm
    • : ,
  7. 136 000 VND   129 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6941639890959, ID:7792

    规格:
    • 品牌: Total
    • 产品型号: THT27816S
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6941639890959
    • 产品重量: 404 g
    • : , 200 mm
    • : ,
  8. 95 000 VND   81 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000561, ID:561

    规格:
    • 品牌: Bosi Tools
    • 产品型号: BS193083
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 355 g
    • 产品尺寸: 70 mm x 180 mm x 25 mm
    • : , 200 mm
    • : 200 mm
    • : ,
    • : ,
    Tạm hết hàng
  9. 172 000 VND   155 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001974, ID:1974

    规格:
    • 品牌: Top
    • 产品型号: LU-CTL-8
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 307 g
    • 产品尺寸: 75 mm x 200 mm x 25 mm
    • : 7 mm
    • : , 200 mm
    • : 200 mm
    • : 110 mm
    • : 2.5 mm
    • : 105 mm
    • : ,
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 7792, Total THT27816S, 中国 404 g 129 000₫/cái
ID 4427, TopGold GP4200, 台湾 358 g 215 000₫/cái
ID 561, Bosi Tools BS193083, 中国 355 g 81 000₫/cái
ID 4426, TopGold GP3200, 台湾 327 g 145 000₫/cái
ID 406, Licota APT-36006CSL, 台湾 323 g 259 000₫/cái
ID 5978, Kapusi K-8041, 中国 312 g 65 000₫/cái
ID 1974, Top LU-CTL-8, 台湾 307 g 155 000₫/cái
ID 6501, LS LS310660, 中国 289 g 109 000₫/cái
ID 2719, Khác, 越南 276 g 109 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 406, 200mm
ID 1974, 200mm
ID 561, 200mm
ID 4427, 200mm
ID 4426, 200mm
ID 5978, 195mm
ID 2719, 195mm
ID 6501, 190mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5978, 133mm
ID 6501, 130mm
ID 4427, 125mm
ID 4426, 115mm
ID 2719, 115mm
ID 1974, 110mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4426,
ID 4427,
ID 406,
ID 7792,
ID 6501,
ID 5978,
ID 2719,
ID 561,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5978, 140mm
ID 4427, 140mm
ID 4426, 125mm
ID 1974, 105mm
ID 6501, 54mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2719, 26mm
ID 4426, 17mm
ID 4427, 17mm
ID 1974, 7mm
ID 6501, 6mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm cắt thẳng, kìm cắt chéo theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2719,
ID 1974,
ID 561,
ID 406,
ID 4427,
ID 4426,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.