Khoen ô rê, mắt cáo,

Chuyên cung cấp khoen ô rê, mắt cáo có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 27 000 VND   23 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000620, ID:620

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: túi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 50 g
    • 产品尺寸: 50 mm x 100 mm x 10 mm
    • : , 4 mm
    • : 4 mm
  2. 33 000 VND   28 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000408, ID:408

    规格:
    • 品牌: Hùng Ký
    • 产品型号: GT408
    • Đơn vị: túi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 65 g
    • 产品尺寸: 65 mm x 80 mm x 10 mm
    • : , 4 mm
  3. 15 000 VND   13 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000527, ID:527

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: gói
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 30 g
    • 产品尺寸: 55 mm x 95 mm x 15 mm
    • : , 4 mm
  4. 42 000 VND   36 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002712, ID:2712

    规格:
    • 品牌: Hùng Ký
    • Đơn vị: túi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 20 g
    • 产品尺寸: 60 mm x 60 mm x 20 mm
    • : , 4 mm
    • : 4 mm
    • : 5 mm
  5. 133 000 VND   113 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001701, ID:1701

    规格:
    • 品牌: Hùng Ký
    • Đơn vị: túi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 1000 g
    • 产品尺寸: 160 mm x 250 mm x 50 mm
    • : , 4 mm
    • : 4 mm
    • : 5 mm
  6. 41 000 VND   35 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000621, ID:621

    规格:
    • 品牌: Xượng tiện kim loại Dung
    • Đơn vị: túi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 15 g
    • 产品尺寸: 60 mm x 115 mm x 15 mm
    • : , 4 mm
    • : 4 mm
    • : 7 mm
    • : 4 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục khoen ô rê, mắt cáo, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các khoen ô rê, mắt cáo có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 1701, Hùng Ký, 越南 1000 g 113 000₫/túi
ID 408, Hùng Ký GT408, 越南 65 g 28 000₫/túi
ID 620, Khác, 越南 50 g 23 000₫/túi
ID 527, Khác, 越南 30 g 13 000₫/gói
ID 2712, Hùng Ký, 越南 20 g 36 000₫/túi
ID 621, Xượng tiện kim loại Dung, 越南 15 g 35 000₫/túi

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm khoen ô rê, mắt cáo theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2712, 5mm
ID 1701, 5mm
ID 621, 4mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.