Khẩu, đầu tuýp 3/4",

Chuyên cung cấp khẩu, đầu tuýp 3/4" có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 100 000 VND   95 000 VND

    11 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007234, ID:7234

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS122522
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 690 g
    • 产品尺寸: 68 mm x 61 mm x 61 mm
    • : , 0.75 in
    • : 68 mm
    • : , 46 mm
    • : ,
  2. 161 000 VND

    11 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006722, ID:6722

    规格:
    • 品牌: Barker
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 696 g
    • : , 0.75 in
    • : 70 mm
    • : , 46 mm
    • : ,
  3. 209 000 VND   189 000 VND

    11 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003351, ID:3351

    规格:
    • 品牌: Standard
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 690 g
    • 产品尺寸: 61 mm x 61 mm x 67 mm
    • : , 0.75 in
    • : 67 mm
    • : , 46 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục khẩu, đầu tuýp 3/4", trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các khẩu, đầu tuýp 3/4" có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 6722, Barker, 台湾 696 g 161 000₫/đầu
ID 3351, Standard, 台湾 690 g 189 000₫/đầu
ID 7234, LS LS122522, 中国 690 g 95 000₫/đầu

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm khẩu, đầu tuýp 3/4" theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6722, 70mm
ID 7234, 68mm
ID 3351, 67mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.