Khẩu, đầu tuýp 1/4",

Chuyên cung cấp khẩu, đầu tuýp 1/4" có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 19 000 VND   17 000 VND

    最小库存管理单元: 24003240, ID:3240

    规格:
    • 品牌: Standard
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 23 g
    • 产品尺寸: 17 mm x 17 mm x 25 mm
    • : , 0.25 in
    • : 50 mm
    • : , 13 mm
  2. 24 000 VND   19 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001331, ID:1331

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 127 g
    • 产品尺寸: 135 mm x 22 mm x 22 mm
    • : , 0.25 in
    • : , 13 mm
  3. 29 000 VND   25 000 VND

    最小库存管理单元: 24003260, ID:3260

    规格:
    • 品牌: Standard
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 49 g
    • 产品尺寸: 18 mm x 18 mm x 50 mm
    • : , 0.25 in
    • : 50 mm
    • : , 13 mm
  4. 20 000 VND   19 000 VND

    最小库存管理单元: 24007166, ID:7166

    规格:
    • 品牌: Top
    • 产品型号: TSD-C140132
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 52 g
    • : , 0.25 in
    • : 50 mm
    • : , 13 mm
    • : ,
  5. 14 000 VND   12 000 VND

    最小库存管理单元: 24001857, ID:1857

    规格:
    • 品牌: Wakio
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 28 g
    • 产品尺寸: 20 mm x 25 mm x 20 mm
    • : , 0.25 in
    • : 25 mm
    • : , 13 mm
  6. 19 000 VND   16 000 VND

    最小库存管理单元: 24001850, ID:1850

    规格:
    • 品牌: Wakio
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 54 g
    • 产品尺寸: 20 mm x 50 mm x 20 mm
    • : , 0.25 in
    • : 50 mm
    • : , 13 mm
  7. Bộ tuýp và tuốc nơ vít đa năng 21 chi tiết C-Mart K0006

    184 000 VND   156 000 VND

    14 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6933409407641, ID:105

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • 产品型号: K0006
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933409407641
    • 产品重量: 500 g
    • 产品尺寸: 160 mm x 290 mm x 40 mm
    • : , 0.25 in
    • : , 13 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục khẩu, đầu tuýp 1/4", trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các khẩu, đầu tuýp 1/4" có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 105, C-Mart Tool K0006, 中国 500 g 156 000₫/套
ID 1331, Khác, 中国 127 g 19 000₫/套
ID 1850, Wakio, 日本 54 g 16 000₫/cái
ID 7166, Top TSD-C140132, 台湾 52 g 19 000₫/đầu
ID 3260, Standard, 台湾 49 g 25 000₫/đầu
ID 1857, Wakio, 日本 28 g 12 000₫/cái
ID 3240, Standard, 台湾 23 g 17 000₫/đầu

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm khẩu, đầu tuýp 1/4" theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1850, 50mm
ID 3240, 50mm
ID 7166, 50mm
ID 3260, 50mm
ID 1857, 25mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.