Kéo tỉa cành lá,

Chuyên cung cấp kéo tỉa cành lá có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 61 000 VND   58 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003706, ID:3706

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-8638
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 166 g
    • 产品尺寸: 90 mm x 270 mm x 20 mm
    • : 195 mm
    • : 55 mm
    • : ,
    • : 120 mm
    • : 55 mm
    • : 110 mm
    • : , 190 mm
  2. 49 000 VND   42 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002724, ID:2724

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 137 g
    • 产品尺寸: 50 mm x 185 mm x 20 mm
    • : 185 mm
    • : 37 mm
    • : ,
    • : 40 mm
    • : 110 mm
    • : , 190 mm
  3. 387 000 VND   329 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24000807, ID:807

    规格:
    • 品牌: Hida Nhật Bản (秀田)
    • 产品型号: 7011
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 274 g
    • 产品尺寸: 185 mm x 55 mm x 18 mm
    • : 185 mm
    • : 40 mm
    • : ,
    • : 135 mm
    • : 55 mm
    • : , 190 mm
  4. 1 888 000 VND   1 700 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 4937756501900, ID:1118

    规格:
    • 品牌: Tanabe
    • 产品型号: 501900
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4937756501900
    • 产品重量: 210 g
    • 产品尺寸: 95 mm x 220 mm x 28 mm
    • : 190 mm
    • : ,
    • : 51 mm
    • : , 190 mm
    • : 5 mm
  5. 882 000 VND   750 000 VND

    14 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001116, ID:1116

    规格:
    • 品牌: Wakasaya
    • 产品型号: Wakasaya 4
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 135 g
    • 产品尺寸: 70 mm x 225 mm x 25 mm
    • : 190 mm
    • : ,
    • : 47 mm
    • : , 190 mm
    • : 5 mm
    Tạm hết hàng
  6. 399 000 VND   339 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24001117, ID:1117

    规格:
    • 品牌: Wakasaya
    • 产品型号: Wakasaya 6
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 155 g
    • 产品尺寸: 70 mm x 225 mm x 25 mm
    • : 190 mm
    • : 51 mm
    • : 120 mm
    • : , 190 mm
    • : 5 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kéo tỉa cành lá, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kéo tỉa cành lá có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 807, Hida Nhật Bản (秀田) 7011, 日本 274 g 329 000₫/cái
ID 1118, Tanabe 501900, 日本 210 g 1 700 000₫/cái
ID 3706, Kapusi K-8638, 中国 166 g 58 000₫/cái
ID 1117, Wakasaya Wakasaya 6, 日本 155 g 339 000₫/cái
ID 2724, Khác, 中国 137 g 42 000₫/cái
ID 1116, Wakasaya Wakasaya 4, 日本 135 g 750 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo tỉa cành lá theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3706, 195mm
ID 1118, 190mm
ID 1117, 190mm
ID 1116, 190mm
ID 807, 185mm
ID 2724, 185mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo tỉa cành lá theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3706, 55mm
ID 807, 40mm
ID 2724, 37mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo tỉa cành lá theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1116,
ID 2724,
ID 3706,
ID 1118,
ID 807,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo tỉa cành lá theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 807, 135mm
ID 3706, 120mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo tỉa cành lá theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3706, 55mm
ID 807, 55mm
ID 1117, 51mm
ID 1118, 51mm
ID 1116, 47mm
ID 2724, 40mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo tỉa cành lá theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1117, 120mm
ID 2724, 110mm
ID 3706, 110mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.