Kéo tỉa cành lá,

Chuyên cung cấp kéo tỉa cành lá có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 55 000 VND   52 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005027, ID:5027

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-8630
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 149 g
    • 产品尺寸: 90 mm x 250 mm x 20 mm
    • : 180 mm
    • : 45 mm
    • : ,
    • : 125 mm
    • : , 175 mm
  2. 121 000 VND   109 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6933528730330, ID:5866

    规格:
    • 品牌: Tolsen
    • 产品型号: 30042
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933528730330
    • 产品重量: 145 g
    • 产品尺寸: 250 mm x 90 mm x 23 mm
    • : , 175 mm
  3. 53 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005799, ID:5799

    规格:
    • 品牌: Vĩnh Khang Lục Hằng
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 195 g
    • 产品尺寸: 85 mm x 265 mm x 20 mm
    • : 175 mm
    • : 49 mm
    • : ,
    • : 45 mm
    • : , 175 mm
  4. 53 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005798, ID:5798

    规格:
    • 品牌: Vĩnh Khang Lục Hằng
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 201 g
    • 产品尺寸: 83 mm x 265 mm x 20 mm
    • : , 175 mm
  5. 352 000 VND   299 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 4986653409208, ID:1122

    规格:
    • 品牌: Three Hand
    • 产品型号: 601210
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4986653409208
    • 产品重量: 229 g
    • 产品尺寸: 104 mm x 180 mm x 17 mm
    • : 180 mm
    • : ,
    • : 58 mm
    • : 102 mm
    • : , 175 mm
    • : 10 mm
  6. 505 000 VND   429 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4980172504185, ID:1145

    规格:
    • 品牌: Wakasaya
    • 产品型号: WD-4
    • Đơn vị: chiếc
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4980172504185
    • 产品重量: 106 g
    • 产品尺寸: 65 mm x 180 mm x 10 mm
    • : 180 mm
    • : ,
    • : 47 mm
    • : , 175 mm
    • : 8 mm
    Tạm hết hàng
  7. 822 000 VND   699 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24001112, ID:1112

    规格:
    • 品牌: Wakasaya
    • 产品型号: Wakasaya 3
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 188 g
    • 产品尺寸: 115 mm x 200 mm x 20 mm
    • : 180 mm
    • : 55 mm
    • : 100 mm
    • : , 175 mm
    • : 10 mm
    Tạm hết hàng
  8. 750 000 VND   639 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4980172013045, ID:1146

    规格:
    • 品牌: Wakasaya
    • 产品型号: TH-4
    • Đơn vị: chiếc
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4980172013045
    • 产品重量: 111 g
    • 产品尺寸: 65 mm x 180 mm x 10 mm
    • : 180 mm
    • : ,
    • : 47 mm
    • : , 175 mm
    • : 5 mm
    Tạm hết hàng
  9. 787 000 VND   669 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24001113, ID:1113

    规格:
    • 品牌: Wakasaya
    • 产品型号: Wakasaya 1
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 195 g
    • 产品尺寸: 115 mm x 200 mm x 20 mm
    • : 170 mm
    • : ,
    • : 55 mm
    • : 95 mm
    • : , 175 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kéo tỉa cành lá, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kéo tỉa cành lá có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 1122, Three Hand 601210, 日本 229 g 299 000₫/cái
ID 5798, Vĩnh Khang Lục Hằng, 中国 201 g 53 000₫/cái
ID 1113, Wakasaya Wakasaya 1, 日本 195 g 669 000₫/cái
ID 5799, Vĩnh Khang Lục Hằng, 中国 195 g 53 000₫/cái
ID 1112, Wakasaya Wakasaya 3, 日本 188 g 699 000₫/cái
ID 5027, Kapusi K-8630, 中国 149 g 52 000₫/cái
ID 5866, Tolsen 30042, 中国 145 g 109 000₫/cái
ID 1146, Wakasaya TH-4, 日本 111 g 639 000₫/chiếc
ID 1145, Wakasaya WD-4, 日本 106 g 429 000₫/chiếc

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo tỉa cành lá theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1112, 180mm
ID 1146, 180mm
ID 5027, 180mm
ID 1145, 180mm
ID 1122, 180mm
ID 5799, 175mm
ID 1113, 170mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo tỉa cành lá theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5799, 49mm
ID 5027, 45mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo tỉa cành lá theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5799,
ID 5027,
ID 1113,
ID 1146,
ID 1122,
ID 1145,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo tỉa cành lá theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1122, 58mm
ID 1112, 55mm
ID 1113, 55mm
ID 1146, 47mm
ID 1145, 47mm
ID 5799, 45mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo tỉa cành lá theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1122, 102mm
ID 1112, 100mm
ID 1113, 95mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo tỉa cành lá theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1122, 10mm
ID 1112, 10mm
ID 1145, 8mm
ID 1146, 5mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.