Kéo tỉa cành lá,

Chuyên cung cấp kéo tỉa cành lá có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 45 000 VND   38 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001157, ID:1157

    规格:
    • 产品型号: P-912
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 110 g
    • 产品尺寸: 210 mm x 55 mm x 15 mm
    • : 210 mm
    • : ,
    • : 90 mm
    • : , 215 mm
  2. 58 000 VND   55 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005372, ID:5372

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-0171T
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 219 g
    • 产品尺寸: 90 mm x 270 mm x 22 mm
    • : 213 mm
    • : 37 mm
    • : 59 HRC
    • : ,
    • : 112 mm
    • : 55 mm
    • : 100 mm
    • : , 215 mm
  3. 888 000 VND   799 000 VND

    17 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001115, ID:1115

    规格:
    • 品牌: Wakasaya
    • 产品型号: Wakasaya 5
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 158 g
    • 产品尺寸: 70 mm x 225 mm x 25 mm
    • : 210 mm
    • : ,
    • : 53 mm
    • : , 215 mm
    • : 5 mm
  4. 305 000 VND   259 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4986653409987, ID:1111

    规格:
    • 品牌: Green Finger
    • 产品型号: GF-D210K
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4986653409987
    • 产品重量: 146 g
    • 产品尺寸: 80 mm x 260 mm x 13 mm
    • : 210 mm
    • : ,
    • : 60 mm
    • : 120 mm
    • : , 215 mm
    • : 5 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kéo tỉa cành lá, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kéo tỉa cành lá có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5372, Kapusi K-0171T, 中国 219 g 55 000₫/cái
ID 1115, Wakasaya Wakasaya 5, 日本 158 g 799 000₫/cái
ID 1111, Green Finger GF-D210K, 台湾 146 g 259 000₫/cái
ID 1157 P-912, 台湾 110 g 38 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo tỉa cành lá theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5372, 213mm
ID 1111, 210mm
ID 1115, 210mm
ID 1157, 210mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo tỉa cành lá theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1157,
ID 5372,
ID 1111,
ID 1115,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo tỉa cành lá theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1157, 90mm
ID 1111, 60mm
ID 5372, 55mm
ID 1115, 53mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo tỉa cành lá theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1111, 120mm
ID 5372, 100mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.