Kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt,

Chuyên cung cấp kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 1 800 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24006416, ID:6416

    规格:
    • 品牌: TOYAMA HAMONO
    • 产品型号: TH-T-32
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 147 g
    • 产品尺寸: 67 mm x 164 mm x 26 mm
    • : 140 mm
    • : 49 mm
    • : 109 mm
    • : 43 mm
    • : 87 mm
    • : , 140 mm
    • : 10 mm
  2. 1 800 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24006415, ID:6415

    规格:
    • 品牌: TOYAMA HAMONO
    • 产品型号: T-33
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 147 g
    • 产品尺寸: 67 mm x 164 mm x 26 mm
    • : 140 mm
    • : 49 mm
    • : 109 mm
    • : 43 mm
    • : 87 mm
    • : , 140 mm
    • : 10 mm
  3. 1 299 000 VND   1 190 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 4980172503539, ID:2862

    规格:
    • 品牌: SYU
    • 产品型号: SYU M-140
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4980172503539
    • 产品重量: 121 g
    • 产品尺寸: 35 mm x 140 mm x 10 mm
    • : 140 mm
    • : 30 mm
    • : ,
    • : 70 mm
    • : 35 mm
    • : 50 mm
    • : , 140 mm
    • : 8 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 6416, TOYAMA HAMONO TH-T-32, 日本 147 g 1 800 000₫/cái
ID 6415, TOYAMA HAMONO T-33, 日本 147 g 1 800 000₫/cái
ID 2862, SYU SYU M-140, 日本 121 g 1 190 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6416, 49mm
ID 6415, 49mm
ID 2862, 30mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6416, 109mm
ID 6415, 109mm
ID 2862, 70mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6416, 43mm
ID 6415, 43mm
ID 2862, 35mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6416, 87mm
ID 6415, 87mm
ID 2862, 50mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6416, 10mm
ID 6415, 10mm
ID 2862, 8mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.