Kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt,

Chuyên cung cấp kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 100 000 VND   85 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000825, ID:825

    规格:
    • 品牌: Vương Sơn
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 262 g
    • 产品尺寸: 55 mm x 210 mm x 25 mm
    • : 210 mm
    • : 45 mm
    • : ,
    • : 110 mm
    • : , 215 mm
  2. Kéo cắt cành Tiger ZS-210

    128 000 VND   109 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: KCC-TIGER, ID:271

    规格:
    • 品牌: TIGER
    • 产品型号: ZS-210
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 220 g
    • 产品尺寸: 210 mm x 69 mm x 25 mm
    • : 210 mm
    • : ,
    • : , 215 mm
    • : 25 mm
  3. 102 000 VND   97 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000758, ID:758

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • 产品型号: BL-ZJ918
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923721541574
    • 产品重量: 265 g
    • 产品尺寸: 210 mm x 52 mm x 20 mm
    • : 210 mm
    • : 50 mm
    • : ,
    • : , 215 mm
  4. 132 000 VND   125 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6923785486514, ID:5883

    规格:
    • 品牌: Berker
    • 产品型号: AK-8651
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923785486514
    • 产品重量: 395 g
    • 产品尺寸: 85 mm x 270 mm x 26 mm
    • : 77 mm
    • : ,
    • : 208 mm
    • : 56 mm
    • : 95 mm
    • : , 215 mm
    • : 220 mm
  5. 105 000 VND   88 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001786, ID:1786

    规格:
    • Đơn vị: chiếc
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 250 g
    • 产品尺寸: 210 mm x 70 mm x 25 mm
    • : 210 mm
    • : 59 HRC
    • : ,
    • : 70 mm
    • : , 215 mm
    Tạm hết hàng
  6. 94 000 VND   80 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000426, ID:426

    规格:
    • 产品型号: V8
    • Đơn vị: chiếc
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 220 g
    • 产品尺寸: 210 mm x 60 mm x 25 mm
    • : 210 mm
    • : , 215 mm
    Tạm hết hàng
  7. 129 000 VND   115 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002359, ID:2359

    规格:
    • 品牌: TIGER
    • 产品型号: ZS-210
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 310 g
    • 产品尺寸: 60 mm x 210 mm x 20 mm
    • : 210 mm
    • : 50 mm
    • : ,
    • : 150 mm
    • : 50 mm
    • : 120 mm
    • : , 215 mm
    • : 20 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5883, Berker AK-8651, 中国 395 g 125 000₫/cái
ID 2359, TIGER ZS-210, 日本 310 g 115 000₫/cái
ID 758, Berrylion BL-ZJ918, 中国 265 g 97 000₫/cái
ID 825, Vương Sơn, 台湾 262 g 85 000₫/cái
ID 1786, 日本 250 g 88 000₫/chiếc
ID 271, TIGER ZS-210, 日本 220 g 109 000₫/cái
ID 426 V8, 中国 220 g 80 000₫/chiếc

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5883, 220mm
ID 426, 210mm
ID 2359, 210mm
ID 1786, 210mm
ID 825, 210mm
ID 758, 210mm
ID 271, Kéo cắt cành Tiger ZS-210 210mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5883, 77mm
ID 2359, 50mm
ID 758, 50mm
ID 825, 45mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2359,
ID 1786,
ID 758,
ID 271, Kéo cắt cành Tiger ZS-210
ID 825,
ID 5883,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2359, 120mm
ID 825, 110mm
ID 5883, 95mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 271, Kéo cắt cành Tiger ZS-210 25mm
ID 2359, 20mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5883, 208mm
ID 2359, 150mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1786, 70mm
ID 5883, 56mm
ID 2359, 50mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.