Ke góc nam châm,

Chuyên cung cấp ke góc nam châm có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 22 000 VND   19 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001418, ID:1418

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 107 g
    • 产品尺寸: 70 mm x 50 mm x 10 mm
    • : , 50 mm
    • : , 9 lb
  2. 76 000 VND   65 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000562, ID:562

    规格:
    • 品牌: Khác
    • 产品型号: GT562
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 427 g
    • 产品尺寸: 140 mm x 210 mm x 30 mm
    • : , 50 mm
    • : , 9 lb
  3. 89 000 VND   76 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003822, ID:3822

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 198 g
    • 产品尺寸: 110 mm x 178 mm x 20 mm
    • : , 9 lb
  4. 56 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006303, ID:6303

    规格:
    • 品牌: CANG VING
    • 产品型号: MW-3
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 218 g
    • 产品尺寸: 121 mm x 150 mm x 18 mm
    • : , 9 lb

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục ke góc nam châm, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các ke góc nam châm có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 562, Khác GT562, 中国 427 g 65 000₫/套
ID 6303, CANG VING MW-3, 越南 218 g 56 000₫/cái
ID 3822, Khác, 中国 198 g 76 000₫/cái
ID 1418, Khác, 中国 107 g 19 000₫/cái

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.