Kìm bấm đinh ghim và kim bấm gỗ,

Chuyên cung cấp kìm bấm đinh ghim và kim bấm gỗ có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 29 000 VND   25 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000915, ID:915

    规格:
    • Đơn vị: 框
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 60 g
    • 产品尺寸: 45 mm x 60 mm x 15 mm
    • : ,
  2. Ghim bấm gỗ Tự Lực 16/6 5000 kim

    30 000 VND   27 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: KBGTL166, ID:123

    Ghim bấm gỗ là phụ kiện được sử dụng trong các dụng cụ kìm súng bấm ghim dùng đểm ghim chặt da, vải,... vào gỗ

    规格:
    • 产品型号: 16/6
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 300 g
    • 产品尺寸: 80 mm x 60 mm x 35 mm
    • : ,
    • : , 16 AWG
    • : 0.5 mm
    • : 6 mm
    • : 0.64 mm
  3. Ghim bấm gỗ 16/8 5000 kim dùng cho kìm bấm ghim

    33 000 VND   28 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: DG4KB168, ID:138

    Ghim bấm gỗ là phụ kiện được sử dụng trong các dụng cụ kìm súng bấm ghim dùng đểm ghim chặt da, vải,nhựa... vào gỗ

    规格:
    • 产品型号: 16/8
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 320 g
    • 产品尺寸: 80 mm x 60 mm x 45 mm
    • : ,
    • : , 16 AWG
    • : 0.52 mm
    • : 8 mm
    • : 0.64 mm
  4. 125 000 VND   121 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24004361, ID:4361

    规格:
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 300 g
    • 产品尺寸: 45 mm x 300 mm x 75 mm
    • : ,
  5. 280 000 VND   239 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24000876, ID:876

    规格:
    • 产品型号: GT876
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 3305 g
    • 产品尺寸: 124 mm x 224 mm x 80 mm
    • : ,
    • : , 16 AWG
    • : 0.52 mm
    • : 8 mm
  6. 270 000 VND   247 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24000875, ID:875

    规格:
    • 产品型号: GT875
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 2790 g
    • 产品尺寸: 125 mm x 180 mm x 80 mm
    • : ,
    • : , 16 AWG
    • : 0.52 mm
    • : 6 mm
  7. 140 000 VND   125 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: GT874, ID:874

    规格:
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 1652 g
    • 产品尺寸: 123 mm x 138 mm x 80 mm
    • : ,
    • : , 16 AWG
    • : 0.52 mm
    • : 8 mm
  8. 135 000 VND   129 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: GT873, ID:873

    规格:
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 1395 g
    • 产品尺寸: 108 mm x 125 mm x 80 mm
    • : ,
    • : , 16 AWG
    • : 0.52 mm
    • : 6 mm
  9. Bộ 2 hộp ghim bấm gỗ 5000 kim mỗi loại 16/6 và 16/8

    55 000 VND   49 900 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 2GBG166-168, ID:139

    2 hộp ghim bấm gỗ

    规格:
    • 产品型号: 16/6-16/8
    • Đơn vị: đôi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 620 g
    • 产品尺寸: 80 mm x 60 mm x 80 mm
    • : ,
    • : , 16 AWG
  10. Ghim bấm gỗ J1008 hộp 5000 ghim

    47 000 VND   31 000 VND

    最小库存管理单元: J1008-5000, ID:286

    规格:
    • 品牌: Cao Sơn
    • Đơn vị: 框
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 557 g
    • 产品尺寸: 58 mm x 110 mm x 42 mm
    • : ,
    Tạm hết hàng
  11. Ghim bấm gỗ J1010 hộp 5000 ghim

    50 000 VND   31 000 VND

    最小库存管理单元: J1010-5000, ID:287

    规格:
    • 品牌: Cao Sơn
    • Đơn vị: 框
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 652 g
    • 产品尺寸: 57 mm x 110 mm x 48 mm
    • : ,
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm bấm đinh ghim và kim bấm gỗ, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm bấm đinh ghim và kim bấm gỗ có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 876 GT876, 越南 3305 g 239 000₫/套
ID 875 GT875, 越南 2790 g 247 000₫/套
ID 874, 越南 1652 g 125 000₫/套
ID 873, 越南 1395 g 129 000₫/套
ID 287, Cao Sơn, 越南 652 g 31 000₫/框
ID 139 16/6-16/8, 越南 620 g 49 900₫/đôi
ID 286, Cao Sơn, 越南 557 g 31 000₫/框
ID 138 16/8, 越南 320 g 28 000₫/cái
ID 4361, 中国 300 g 121 000₫/套
ID 123 16/6, 越南 300 g 27 000₫/cái
ID 915, 中国 60 g 25 000₫/框

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm bấm đinh ghim và kim bấm gỗ theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 874, 0.52mm
ID 873, 0.52mm
ID 875, 0.52mm
ID 876, 0.52mm
ID 138, Ghim bấm gỗ 16/8 5000 kim dùng cho kìm bấm ghim 0.52mm
ID 123, Ghim bấm gỗ Tự Lực 16/6 5000 kim 0.5mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kìm bấm đinh ghim và kim bấm gỗ theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 874, 8mm
ID 876, 8mm
ID 138, Ghim bấm gỗ 16/8 5000 kim dùng cho kìm bấm ghim 8mm
ID 873, 6mm
ID 875, 6mm
ID 123, Ghim bấm gỗ Tự Lực 16/6 5000 kim 6mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.