Kìm bấm đinh ghim và kim bấm gỗ,

Chuyên cung cấp kìm bấm đinh ghim và kim bấm gỗ có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. Kìm bấm đinh ghim Top có điều chỉnh tăng lực

    174 000 VND   165 000 VND

    13 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4716609822221, ID:17

    规格:
    • 品牌: Top
    • 产品型号: TST-50011
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4716609822221
    • 产品重量: 450 g
    • 产品尺寸: 100 mm x 150 mm x 20 mm
    • : ,
    • : , 16 AWG
    • : 8 mm
  2. 192 000 VND

    18 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004373, ID:4373

    规格:
    • 品牌: Top
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 717 g
    • 产品尺寸: 164 mm x 189 mm x 37 mm
    • : ,
    • : , 16 AWG
  3. Kìm bấm ghim gỗ Đức MasterProof 30320

    281 000 VND   244 000 VND

    14 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4047562303206, ID:282

    规格:
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4047562303206
    • 产品重量: 770 g
    • 产品尺寸: 112 mm x 160 mm x 30 mm
    • : ,
    Tạm hết hàng
  4. 1 124 000 VND   955 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 4047562003205, ID:551

    规格:
    • 产品型号: 30321-1B
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 德国 德国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4047562003205
    • 产品重量: 763 g
    • 产品尺寸: 225 mm x 250 mm x 55 mm
    • : ,
    Tạm hết hàng
  5. 400 000 VND   345 000 VND

    最小库存管理单元: 24000450, ID:450

    规格:
    • 产品型号: JX-0054
    • Đơn vị: chiếc
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 467 g
    • 产品尺寸: 160 mm x 140 mm x 35 mm
    • : ,
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kìm bấm đinh ghim và kim bấm gỗ, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các kìm bấm đinh ghim và kim bấm gỗ có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 282, 中国 770 g 244 000₫/cái
ID 551 30321-1B, 德国 763 g 955 000₫/cái
ID 4373, Top, 台湾 717 g 192 000₫/套
ID 450 JX-0054, 中国 467 g 345 000₫/chiếc
ID 17, Top TST-50011, 台湾 450 g 165 000₫/cái

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.