Cảo kẹp nhanh,

Chuyên cung cấp cảo kẹp nhanh có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 59 000 VND   56 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000839, ID:839

    规格:
    • 品牌: DZT Tools
    • 产品型号: GT839
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 639 g
    • 产品尺寸: 483 mm x 207 mm x 33 mm
    • : 5.8 mm
    • : 18 mm
    • : 70 kg
    • : 483 mm
    • : 32 mm
    • : 42 mm
    • : , 12 in
    • : 305 mm
  2. 133 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6933528710639, ID:6010

    规格:
    • 品牌: Tolsen
    • 产品型号: 10204
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933528710639
    • 产品重量: 669 g
    • 产品尺寸: 220 mm x 480 mm x 30 mm
    • : 6 mm
    • : 18.75 mm
    • : 485 mm
    • : 31.65 mm
    • : 40 mm
    • : , 12 in
    • : 300 mm
    • : 38 mm
  3. 100 000 VND   95 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004797, ID:4797

    规格:
    • 品牌: Total
    • 产品型号: THT1340602
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 527 g
    • 产品尺寸: 170 mm x 460 mm x 25 mm
    • : 60 kg
    • : 460 mm
    • : 30 mm
    • : 40 mm
    • : , 12 in
    • : 300 mm
    • : 63 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cảo kẹp nhanh, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các cảo kẹp nhanh có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 6010, Tolsen 10204, 中国 669 g 133 000₫/cái
ID 839, DZT Tools GT839, 中国 639 g 56 000₫/cái
ID 4797, Total THT1340602, 中国 527 g 95 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo kẹp nhanh theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6010, 6mm
ID 839, 5.8mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo kẹp nhanh theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6010, 18.75mm
ID 839, 18mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo kẹp nhanh theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 839, 70kg
ID 4797, 60kg

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo kẹp nhanh theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6010, 485mm
ID 839, 483mm
ID 4797, 460mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo kẹp nhanh theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 839, 32mm
ID 6010, 31.65mm
ID 4797, 30mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo kẹp nhanh theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 839, 42mm
ID 4797, 40mm
ID 6010, 40mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo kẹp nhanh theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 839, 305mm
ID 4797, 300mm
ID 6010, 300mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo kẹp nhanh theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4797, 63mm
ID 6010, 38mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.