Cảo kẹp nhanh,

Chuyên cung cấp cảo kẹp nhanh có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 83 000 VND   79 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004796, ID:4796

    规格:
    • 品牌: Total
    • 产品型号: THT1340601
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6925582156218
    • 产品重量: 360 g
    • 产品尺寸: 207 mm x 312 mm x 33 mm
    • : 60 kg
    • : 312 mm
    • : 30 mm
    • : 40 mm
    • : , 6 in
    • : 150 mm
    • : 63 mm
  2. 44 000 VND   42 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000836, ID:836

    规格:
    • 品牌: DZT Tools
    • 产品型号: GT836
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 485 g
    • 产品尺寸: 330 mm x 207 mm x 33 mm
    • : 5.8 mm
    • : 18 mm
    • : 70 kg
    • : 330 mm
    • : 32 mm
    • : 42 mm
    • : , 6 in
    • : 152 mm
  3. 105 000 VND   95 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6933528710622, ID:1028

    规格:
    • 品牌: Tolsen
    • 产品型号: 10201
    • Đơn vị: chiếc
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933528710622
    • 产品重量: 485 g
    • 产品尺寸: 330 mm x 207 mm x 33 mm
    • : 5.8 mm
    • : 18 mm
    • : 70 kg
    • : 330 mm
    • : 32 mm
    • : 42 mm
    • : , 6 in
    • : 152 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cảo kẹp nhanh, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các cảo kẹp nhanh có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 1028, Tolsen 10201, 中国 485 g 95 000₫/chiếc
ID 836, DZT Tools GT836, 中国 485 g 42 000₫/cái
ID 4796, Total THT1340601, 中国 360 g 79 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo kẹp nhanh theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1028, 70kg
ID 836, 70kg
ID 4796, 60kg

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo kẹp nhanh theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1028, 330mm
ID 836, 330mm
ID 4796, 312mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo kẹp nhanh theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1028, 32mm
ID 836, 32mm
ID 4796, 30mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo kẹp nhanh theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1028, 42mm
ID 836, 42mm
ID 4796, 40mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo kẹp nhanh theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1028, 152mm
ID 836, 152mm
ID 4796, 150mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.