Đinh rút rive,

Chuyên cung cấp đinh rút rive có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 15 000 VND   13 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001315, ID:1315

    规格:
    • 品牌: Xưởng gia công cơ khí Kim Yến
    • Đơn vị: gói
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 100 g
    • 产品尺寸: 100 mm x 70 mm x 30 mm
    • : , 4 mm
    • : 12.7 mm
    • : ,
  2. 15 000 VND   13 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001314, ID:1314

    规格:
    • 品牌: Xưởng gia công cơ khí Kim Yến
    • Đơn vị: gói
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 100 g
    • 产品尺寸: 100 mm x 70 mm x 30 mm
    • : , 4 mm
    • : 10 mm
    • : ,
  3. 64 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004788, ID:4788

    规格:
    • 品牌: Phú Thành
    • Đơn vị: túi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 897 g
    • 产品尺寸: 150 mm x 110 mm x 65 mm
    • : , 4 mm
    • : 12.7 mm
    • : ,
    Tạm hết hàng
  4. 60 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004787, ID:4787

    规格:
    • 品牌: Phú Thành
    • Đơn vị: túi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 790 g
    • 产品尺寸: 150 mm x 110 mm x 50 mm
    • : , 4 mm
    • : 10 mm
    • : ,
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục đinh rút rive, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các đinh rút rive có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 4788, Phú Thành, 越南 897 g 64 000₫/túi
ID 4787, Phú Thành, 越南 790 g 60 000₫/túi
ID 1314, Xưởng gia công cơ khí Kim Yến, 越南 100 g 13 000₫/gói
ID 1315, Xưởng gia công cơ khí Kim Yến, 越南 100 g 13 000₫/gói

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đinh rút rive theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4788, 12.7mm
ID 1315, 12.7mm
ID 4787, 10mm
ID 1314, 10mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đinh rút rive theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4788,
ID 1315,
ID 4787,
ID 1314,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.