Chuyên cung cấp đĩa cắt gạch đá bê tông có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
83 000 VND79 000 VND
4 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24004761, ID:4761
规格:
品牌: INGCO
产品型号: DMD031051HT
Đơn vị: đĩa
产地: 中国
Mã vạch quốc tế: 6925582129434
产品重量: 92 g
产品尺寸: 160 mm x 180 mm x 30 mm
:
,
115 mm
:
105 mm
:
,
20 mm
:
1 mm
:
14500 r/min
:
10 mm
81 000 VND69 000 VND
3 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24002249, ID:2249
规格:
品牌: Hasine
Đơn vị: đĩa
产品重量: 124 g
产品尺寸: 140 mm x 175 mm x 8 mm
:
,
115 mm
:
114 mm
:
,
20 mm
:
1.8 mm
:
12 mm
129 000 VND115 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24001192, ID:1192
规格:
品牌: Waves
产品型号: W650-DBK105
Đơn vị: chiếc
产品重量: 74 g
产品尺寸: 150 mm x 180 mm x 10 mm
:
,
115 mm
:
105 mm
:
,
20 mm
:
1.2 mm
:
15200 r/min
:
8 mm
126 000 VND120 000 VND
6 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 6925582190557, ID:7286
规格:
品牌: Total
产品型号: TAC2131151HT
Đơn vị: đĩa
产地: 中国
Mã vạch quốc tế: 6925582190557
产品重量: 119 g
:
,
115 mm
:
115 mm
:
,
20 mm
:
0.8 mm
:
13200 r/min
47 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24005646, ID:5646
规格:
品牌: LIBERMAN
Đơn vị: đĩa
产地: 中国
产品重量: 90 g
产品尺寸: 140 mm x 198 mm x 6 mm
:
,
115 mm
:
110 mm
:
,
20 mm
:
1.25 mm
:
14500 r/min
:
10 mm
39 000 VND37 000 VND
2 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24004997, ID:4997
规格:
品牌: Total
产品型号: TAC2111103
Đơn vị: đĩa
产地: 中国
Mã vạch quốc tế: 6925582160215
产品重量: 90 g
产品尺寸: 115 mm x 135 mm x 9 mm
:
,
115 mm
:
110 mm
:
,
20 mm
:
1.2 mm
:
13800 r/min
:
7.5 mm
80 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24004778, ID:4778
规格:
品牌: Omega
Đơn vị: cái
产地: 越南
产品重量: 99 g
产品尺寸: 160 mm x 180 mm x 10 mm
:
,
115 mm
:
110 mm
:
,
20 mm
:
1.4 mm
:
13300 r/min
:
10 mm
29 000 VND25 000 VND
2 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24002845, ID:2845
规格:
品牌: Makita
Đơn vị: lưỡi
产地: 日本
产品重量: 109 g
产品尺寸: 140 mm x 190 mm x 4 mm
:
,
115 mm
:
114 mm
:
,
20 mm
:
2 mm
:
13200 r/min
:
12 mm
Tạm hết hàng
121 000 VND109 000 VND
2 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24002844, ID:2844
规格:
品牌: Makita
产品型号: D-05206
Đơn vị: lưỡi
产地: 日本
产品重量: 123 g
产品尺寸: 140 mm x 190 mm x 4 mm
:
,
115 mm
:
114 mm
:
,
20 mm
:
2 mm
:
13200 r/min
Tạm hết hàng
24 000 VND20 000 VND
2 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24002836, ID:2836
规格:
品牌: Khủng Long
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 100 g
产品尺寸: 137 mm x 188 mm x 4 mm
:
,
115 mm
:
114 mm
:
,
20 mm
:
2 mm
:
13200 r/min
:
12 mm
Tạm hết hàng
24 000 VND20 000 VND
2 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24004022, ID:4022
规格:
品牌: Khủng Long
Đơn vị: lưỡi
产地: 中国
产品重量: 100 g
产品尺寸: 145 mm x 185 mm x 5 mm
:
,
115 mm
:
114 mm
:
,
20 mm
:
2 mm
:
13200 r/min
:
12 mm
Tạm hết hàng
81 000 VND69 000 VND
3 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24002834, ID:2834
规格:
品牌: TOCDO
Đơn vị: lưỡi
产品重量: 124 g
产品尺寸: 137 mm x 188 mm x 4 mm
:
,
115 mm
:
114 mm
:
,
20 mm
:
2 mm
:
15000 r/min
:
12 mm
Tạm hết hàng
81 000 VND69 000 VND
3 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24002835, ID:2835
规格:
品牌: TOCDO
Đơn vị: lưỡi
产品重量: 125 g
产品尺寸: 150 mm x 180 mm x 8 mm
:
,
115 mm
:
114 mm
:
,
20 mm
:
2 mm
:
15000 r/min
:
12 mm
Tạm hết hàng
93 000 VND79 000 VND
3 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24002832, ID:2832
规格:
品牌: TOCDO
Đơn vị: đĩa
产品重量: 137 g
产品尺寸: 150 mm x 185 mm x 4 mm
:
,
115 mm
:
114 mm
:
,
20 mm
:
2 mm
:
15000 r/min
:
12 mm
Tạm hết hàng
30 000 VND
3 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24004780, ID:4780
规格:
品牌: Nam Kiến
Đơn vị: lưỡi
产地: 越南
产品重量: 90 g
产品尺寸: 125 mm x 140 mm x 3 mm
:
,
115 mm
:
109 mm
:
,
20 mm
:
2 mm
:
10 mm
Tạm hết hàng
60 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24004779, ID:4779
规格:
品牌: Nam Kiến
Đơn vị: lưỡi
产地: 越南
产品重量: 119 g
产品尺寸: 130 mm x 158 mm x 3 mm
:
,
115 mm
:
114 mm
:
,
20 mm
:
2 mm
:
15 mm
Tạm hết hàng
110 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24004781, ID:4781
规格:
品牌: Makita
产品型号: D-42628
Đơn vị: lưỡi
产地: 日本
Mã vạch quốc tế: 088381405089
产品重量: 114 g
产品尺寸: 124 mm x 127 mm x 10 mm
:
,
115 mm
:
115 mm
:
,
20 mm
:
1.2 mm
:
12600 r/min
:
10 mm
Tạm hết hàng
95 000 VND81 000 VND
3 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24002833, ID:2833
规格:
品牌: TOCDO
Đơn vị: đĩa
产品重量: 148 g
产品尺寸: 140 mm x 185 mm x 4 mm
:
,
115 mm
:
114 mm
:
,
20 mm
:
2 mm
:
15000 r/min
:
12 mm
Tạm hết hàng
41 000 VND35 000 VND
2 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24002251, ID:2251
规格:
品牌: Ngân Hà
Đơn vị: đĩa
产地: 越南
产品重量: 79 g
产品尺寸: 105 mm x 105 mm x 2 mm
:
,
115 mm
:
105 mm
:
,
20 mm
:
1.3 mm
:
13200 r/min
:
10 mm
Tạm hết hàng
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục đĩa cắt gạch đá bê tông, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Bảng kê khối lượng giữa các đĩa cắt gạch đá bê tông có cùng này
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng
产品重量
批发价 (VND)
ID 2833, TOCDO
148 g
81 000₫/đĩa
ID 2832, TOCDO
137 g
79 000₫/đĩa
ID 2835, TOCDO
125 g
69 000₫/lưỡi
ID 2834, TOCDO
124 g
69 000₫/lưỡi
ID 2249, Hasine
124 g
69 000₫/đĩa
ID 2844, Makita D-05206, 日本
123 g
109 000₫/lưỡi
ID 7286, Total TAC2131151HT, 中国
119 g
120 000₫/đĩa
ID 4779, Nam Kiến, 越南
119 g
60 000₫/lưỡi
ID 4781, Makita D-42628, 日本
114 g
110 000₫/lưỡi
ID 2845, Makita, 日本
109 g
25 000₫/lưỡi
ID 2836, Khủng Long, 中国
100 g
20 000₫/cái
ID 4022, Khủng Long, 中国
100 g
20 000₫/lưỡi
ID 4778, Omega, 越南
99 g
80 000₫/cái
ID 4761, INGCO DMD031051HT, 中国
92 g
79 000₫/đĩa
ID 5646, LIBERMAN, 中国
90 g
47 000₫/đĩa
ID 4780, Nam Kiến, 越南
90 g
30 000₫/lưỡi
ID 4997, Total TAC2111103, 中国
90 g
37 000₫/đĩa
ID 2251, Ngân Hà, 越南
79 g
35 000₫/đĩa
ID 1192, Waves W650-DBK105
74 g
115 000₫/chiếc
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đĩa cắt gạch đá bê tông theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 4781,
115mm
ID 7286,
115mm
ID 2835,
114mm
ID 2834,
114mm
ID 2832,
114mm
ID 4779,
114mm
ID 4022,
114mm
ID 2833,
114mm
ID 2836,
114mm
ID 2249,
114mm
ID 2845,
114mm
ID 2844,
114mm
ID 5646,
110mm
ID 4997,
110mm
ID 4778,
110mm
ID 4780,
109mm
ID 2251,
105mm
ID 1192,
105mm
ID 4761,
105mm
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đĩa cắt gạch đá bê tông theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 2835,
2mm
ID 2834,
2mm
ID 4022,
2mm
ID 2832,
2mm
ID 4780,
2mm
ID 2833,
2mm
ID 4779,
2mm
ID 2844,
2mm
ID 2836,
2mm
ID 2845,
2mm
ID 2249,
1.8mm
ID 4778,
1.4mm
ID 2251,
1.3mm
ID 5646,
1.25mm
ID 4997,
1.2mm
ID 4781,
1.2mm
ID 1192,
1.2mm
ID 4761,
1mm
ID 7286,
0.8mm
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đĩa cắt gạch đá bê tông theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 1192,
15200r/min
ID 2834,
15000r/min
ID 2833,
15000r/min
ID 2835,
15000r/min
ID 2832,
15000r/min
ID 5646,
14500r/min
ID 4761,
14500r/min
ID 4997,
13800r/min
ID 4778,
13300r/min
ID 2251,
13200r/min
ID 2844,
13200r/min
ID 2845,
13200r/min
ID 4022,
13200r/min
ID 2836,
13200r/min
ID 7286,
13200r/min
ID 4781,
12600r/min
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đĩa cắt gạch đá bê tông theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 4779,
15mm
ID 2834,
12mm
ID 2835,
12mm
ID 2832,
12mm
ID 2836,
12mm
ID 2833,
12mm
ID 4022,
12mm
ID 2845,
12mm
ID 2249,
12mm
ID 2251,
10mm
ID 4781,
10mm
ID 4780,
10mm
ID 5646,
10mm
ID 4761,
10mm
ID 4778,
10mm
ID 1192,
8mm
ID 4997,
7.5mm
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.