Đầu vặn khẩu,

Chuyên cung cấp đầu vặn khẩu có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 29 000 VND   25 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001908, ID:1908

    规格:
    • 品牌: HESHENG TOOLS
    • Đơn vị: chiếc
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 59 g
    • 产品尺寸: 10 mm x 150 mm x 7 mm
    • : , 0.375 in
    • : 150 mm
    • : ,
  2. 22 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006025, ID:6025

    规格:
    • 品牌: HESHENG TOOLS
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 58 g
    • 产品尺寸: 12 mm x 12 mm x 150 mm
    • : , 0.375 in
    • : 150 mm
    • : ,
  3. 10 000 VND

    最小库存管理单元: 24004463, ID:4463

    规格:
    • 品牌: HESHENG TOOLS
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 26 g
    • 产品尺寸: 10 mm x 65 mm x 10 mm
    • : , 0.375 in
    • : 65 mm
    • : ,
  4. 8 000 VND

    最小库存管理单元: 24004462, ID:4462

    规格:
    • 品牌: HESHENG TOOLS
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 21 g
    • 产品尺寸: 10 mm x 50 mm x 10 mm
    • : , 0.375 in
    • : 50 mm
    • : ,
  5. 20 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003817, ID:3817

    规格:
    • 品牌: HESHENG TOOLS
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 32 g
    • 产品尺寸: 10 mm x 60 mm x 10 mm
    • : , 0.375 in
    • : 60 mm
    • : ,
  6. 16 000 VND   14 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003814, ID:3814

    规格:
    • 品牌: HESHENG TOOLS
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 33 g
    • 产品尺寸: 12 mm x 65 mm x 12 mm
    • : , 0.375 in
    • : 65 mm
    • : ,

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục đầu vặn khẩu, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các đầu vặn khẩu có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 1908, HESHENG TOOLS, 中国 59 g 25 000₫/chiếc
ID 6025, HESHENG TOOLS, 中国 58 g 22 000₫/cái
ID 3814, HESHENG TOOLS, 中国 33 g 14 000₫/đầu
ID 3817, HESHENG TOOLS, 中国 32 g 20 000₫/đầu
ID 4463, HESHENG TOOLS, 中国 26 g 10 000₫/cái
ID 4462, HESHENG TOOLS, 中国 21 g 8 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đầu vặn khẩu theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1908, 150mm
ID 6025, 150mm
ID 3814, 65mm
ID 4463, 65mm
ID 3817, 60mm
ID 4462, 50mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đầu vặn khẩu theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3817,
ID 3814,
ID 4462,
ID 4463,
ID 6025,
ID 1908,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.