Đầu vặn khẩu,

Chuyên cung cấp đầu vặn khẩu có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 20 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006026, ID:6026

    规格:
    • 品牌: HESHENG TOOLS
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 51 g
    • 产品尺寸: 9 mm x 9 mm x 150 mm
    • : , 0.25 in
    • : ,
    • : 150 mm
  2. 26 000 VND   22 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001909, ID:1909

    规格:
    • 品牌: HESHENG TOOLS
    • Đơn vị: chiếc
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 52 g
    • 产品尺寸: 8 mm x 150 mm x 7 mm
    • : , 0.25 in
    • : ,
    • : 150 mm
  3. 8 000 VND

    最小库存管理单元: 24004461, ID:4461

    规格:
    • 品牌: HESHENG TOOLS
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 19 g
    • 产品尺寸: 7 mm x 65 mm x 7 mm
    • : , 0.25 in
    • : ,
    • : 65 mm
  4. 14 000 VND   12 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003813, ID:3813

    规格:
    • 品牌: HESHENG TOOLS
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 23 g
    • 产品尺寸: 12 mm x 65 mm x 12 mm
    • : , 0.25 in
    • : ,
    • : 65 mm
  5. 25 000 VND   22 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003795, ID:3795

    规格:
    • 品牌: Standard
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 15 g
    • 产品尺寸: 8 mm x 8 mm x 50 mm
    • : , 0.25 in
    • : ,
    • : 50 mm
  6. 6 000 VND   5 000 VND

    最小库存管理单元: 24004458, ID:4458

    规格:
    • 品牌: HESHENG TOOLS
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 7 g
    • 产品尺寸: 7 mm x 25 mm x 7 mm
    • : , 0.25 in
    • : ,
    • : 25 mm
  7. 5 000 VND

    最小库存管理单元: 24004459, ID:4459

    规格:
    • 品牌: HESHENG TOOLS
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 8 g
    • 产品尺寸: 7 mm x 30 mm x 7 mm
    • : , 0.25 in
    • : ,
    • : 30 mm
  8. 20 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003816, ID:3816

    规格:
    • 品牌: HESHENG TOOLS
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 26 g
    • 产品尺寸: 10 mm x 60 mm x 10 mm
    • : , 0.25 in
    • : ,
    • : 60 mm
  9. 7 000 VND

    最小库存管理单元: 24004460, ID:4460

    规格:
    • 品牌: HESHENG TOOLS
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 14 g
    • 产品尺寸: 7 mm x 50 mm x 7 mm
    • : , 0.25 in
    • : ,
    • : 50 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục đầu vặn khẩu, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các đầu vặn khẩu có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 1909, HESHENG TOOLS, 中国 52 g 22 000₫/chiếc
ID 6026, HESHENG TOOLS, 中国 51 g 20 000₫/cái
ID 3816, HESHENG TOOLS, 中国 26 g 20 000₫/đầu
ID 3813, HESHENG TOOLS, 中国 23 g 12 000₫/đầu
ID 4461, HESHENG TOOLS, 中国 19 g 8 000₫/cái
ID 3795, Standard, 台湾 15 g 22 000₫/đầu
ID 4460, HESHENG TOOLS, 中国 14 g 7 000₫/đầu
ID 4459, HESHENG TOOLS, 中国 8 g 5 000₫/đầu
ID 4458, HESHENG TOOLS, 中国 7 g 5 000₫/đầu

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đầu vặn khẩu theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3816,
ID 3813,
ID 4459,
ID 4458,
ID 4460,
ID 3795,
ID 1909,
ID 4461,
ID 6026,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đầu vặn khẩu theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6026, 150mm
ID 1909, 150mm
ID 3813, 65mm
ID 4461, 65mm
ID 3816, 60mm
ID 4460, 50mm
ID 3795, 50mm
ID 4459, 30mm
ID 4458, 25mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.