Bắt vít đầu bông,

Chuyên cung cấp bắt vít đầu bông có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 11 000 VND   9 000 VND

    最小库存管理单元: 24004059, ID:4059

    规格:
    • 品牌: Best Tools
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 8 g
    • 产品尺寸: 7 mm x 7 mm x 50 mm
    • : ,
    • : 50 mm
    • : , 2.5 mm
    • : ,
  2. 60 000 VND   49 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003042, ID:3042

    规格:
    • 品牌: Best Tools
    • Đơn vị: vỉ
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 55 g
    • 产品尺寸: 20 mm x 75 mm x 13 mm
    • : ,
    • : 75 mm
    • : , 2.5 mm
    • : ,
  3. 14 000 VND   12 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001649, ID:1649

    规格:
    • 品牌: Best Tools
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 11 g
    • 产品尺寸: 75 mm x 6 mm x 6 mm
    • : ,
    • : 75 mm
    • : , 2.5 mm
    • : ,

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục bắt vít đầu bông, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các bắt vít đầu bông có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 3042, Best Tools, 中国 55 g 49 000₫/vỉ
ID 1649, Best Tools, 中国 11 g 12 000₫/mũi
ID 4059, Best Tools, 中国 8 g 9 000₫/đầu

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm bắt vít đầu bông theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1649, 75mm
ID 3042, 75mm
ID 4059, 50mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.