Đầu bắt vít 4 cạnh mỏng PH1,

Chuyên cung cấp đầu bắt vít 4 cạnh mỏng ph1 có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 18 000 VND   15 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001657, ID:1657

    规格:
    • 品牌: Best Tools
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 21 g
    • 产品尺寸: 100 mm x 6 mm x 6 mm
    • : 6.35 mm
    • : ,
    • : ,
    • : , 6 mm
    • : 100 mm
  2. 17 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006536, ID:6536

    规格:
    • 品牌: Best Tools
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 32 g
    • 产品尺寸: 150 mm x 6 mm x 6 mm
    • : 6.5 mm
    • : ,
    • : ,
    • : , 6 mm
    • : 150 mm
  3. 12 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006519, ID:6519

    规格:
    • 品牌: Best Tools
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 16 g
    • 产品尺寸: 75 mm x 6 mm x 6 mm
    • : 6.5 mm
    • : ,
    • : ,
    • : , 6 mm
    • : 75 mm
  4. 10 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006512, ID:6512

    规格:
    • 品牌: Best Tools
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 10 g
    • 产品尺寸: 50 mm x 6 mm x 6 mm
    • : 6.5 mm
    • : ,
    • : ,
    • : , 6 mm
    • : 50 mm
  5. 11 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006492, ID:6492

    规格:
    • 品牌: Best Tools
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 14 g
    • 产品尺寸: 65 mm x 6 mm x 6 mm
    • : 6.5 mm
    • : ,
    • : ,
    • : , 6 mm
    • : 65 mm
  6. 75 000 VND   68 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003080, ID:3080

    规格:
    • 品牌: Best Tools
    • Đơn vị: vỉ
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 105 g
    • 产品尺寸: 25 mm x 102 mm x 25 mm
    • : 6.35 mm
    • : ,
    • : ,
    • : , 6 mm
    • : 100 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục đầu bắt vít 4 cạnh mỏng ph1, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các đầu bắt vít 4 cạnh mỏng ph1 có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 3080, Best Tools, 中国 105 g 68 000₫/vỉ
ID 6536, Best Tools, 中国 32 g 17 000₫/cái
ID 1657, Best Tools, 中国 21 g 15 000₫/mũi
ID 6519, Best Tools, 中国 16 g 12 000₫/mũi
ID 6492, Best Tools, 中国 14 g 11 000₫/đầu
ID 6512, Best Tools, 中国 10 g 10 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đầu bắt vít 4 cạnh mỏng ph1 theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6492, 6.5mm
ID 6512, 6.5mm
ID 6519, 6.5mm
ID 6536, 6.5mm
ID 3080, 6.35mm
ID 1657, 6.35mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đầu bắt vít 4 cạnh mỏng ph1 theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1657,
ID 3080,
ID 6492,
ID 6519,
ID 6536,
ID 6512,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đầu bắt vít 4 cạnh mỏng ph1 theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6492,
ID 6512,
ID 1657,
ID 6536,
ID 3080,
ID 6519,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đầu bắt vít 4 cạnh mỏng ph1 theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6536, 150mm
ID 1657, 100mm
ID 3080, 100mm
ID 6519, 75mm
ID 6492, 65mm
ID 6512, 50mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.