Dao rọc,

Chuyên cung cấp dao rọc có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 34 000 VND   29 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002542, ID:2542

    规格:
    • 品牌: Protek
    • Đơn vị: con
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 125 g
    • 产品尺寸: 38 mm x 160 mm x 25 mm
    • : , 18 mm
  2. 13 000 VND   12 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000659, ID:659

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • 产品型号: 229B
    • Đơn vị: con
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923721505552
    • 产品重量: 64 g
    • 产品尺寸: 30 mm x 155 mm x 14 mm
    • : , 18 mm
  3. 21 000 VND   20 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003705, ID:3705

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-8745
    • Đơn vị: con
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 118 g
    • 产品尺寸: 25 mm x 165 mm x 25 mm
    • : , 18 mm
  4. 22 000 VND   21 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004474, ID:4474

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-8747
    • Đơn vị: con
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 119 g
    • 产品尺寸: 170 mm x 50 mm x 23 mm
    • : , 18 mm
  5. 20 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007834, ID:7834

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: con
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 86 g
    • 产品尺寸: 40 mm x 135 mm x 14 mm
    • : , 18 mm
    • : 135 mm
  6. 28 000 VND   27 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004475, ID:4475

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-8748
    • Đơn vị: con
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 130 g
    • 产品尺寸: 155 mm x 45 mm x 24 mm
    • : , 18 mm
  7. 29 000 VND   28 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007787, ID:7787

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-8743
    • Đơn vị: con
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 103 g
    • 产品尺寸: 42 mm x 155 mm x 22 mm
    • : , 18 mm
    • : 235 mm
  8. 28 000 VND   25 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005270, ID:5270

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • 产品型号: A0011
    • Đơn vị: con
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933409425683
    • 产品重量: 78 g
    • 产品尺寸: 35 mm x 167 mm x 25 mm
    • : , 18 mm
  9. 24 000 VND   22 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006426, ID:6426

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS+339
    • Đơn vị: con
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 120 g
    • 产品尺寸: 72 mm x 215 mm x 23 mm
    • : , 18 mm
  10. 9 000 VND

    最小库存管理单元: 24007788, ID:7788

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-8746
    • Đơn vị: con
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 56 g
    • 产品尺寸: 48 mm x 152 mm x 22 mm
    • : , 18 mm
    • : 216 mm
  11. 72 000 VND   68 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005261, ID:5261

    规格:
    • 品牌: Buddy
    • 产品型号: C0014
    • Đơn vị: con
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4719689940786
    • 产品重量: 159 g
    • 产品尺寸: 50 mm x 173 mm x 20 mm
    • : , 18 mm
  12. 36 000 VND   31 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002904, ID:2904

    规格:
    • 品牌: TOCDO
    • Đơn vị: con
    • 产品重量: 131 g
    • 产品尺寸: 42 mm x 155 mm x 23 mm
    • : , 18 mm
    Tạm hết hàng
  13. 26 000 VND   22 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002537, ID:2537

    规格:
    • 品牌: Bosi Tools
    • Đơn vị: con
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 128 g
    • 产品尺寸: 1 mm x 170 mm x 20 mm
    • : , 18 mm
    Tạm hết hàng
  14. 14 000 VND   12 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002536, ID:2536

    规格:
    • 品牌: Bosi Tools
    • Đơn vị: con
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 56 g
    • 产品尺寸: 35 mm x 150 mm x 12 mm
    • : , 18 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục dao rọc, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các dao rọc có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5261, Buddy C0014, 日本 159 g 68 000₫/con
ID 2904, TOCDO 131 g 31 000₫/con
ID 4475, Kapusi K-8748, 中国 130 g 27 000₫/con
ID 2537, Bosi Tools, 中国 128 g 22 000₫/con
ID 2542, Protek, 中国 125 g 29 000₫/con
ID 6426, LS LS+339, 中国 120 g 22 000₫/con
ID 4474, Kapusi K-8747, 中国 119 g 21 000₫/con
ID 3705, Kapusi K-8745, 中国 118 g 20 000₫/con
ID 7787, Kapusi K-8743, 中国 103 g 28 000₫/con
ID 7834, Khác, 中国 86 g 20 000₫/con
ID 5270, C-Mart Tool A0011, 台湾 78 g 25 000₫/con
ID 659, Berrylion 229B, 中国 64 g 12 000₫/con
ID 2536, Bosi Tools, 中国 56 g 12 000₫/con
ID 7788, Kapusi K-8746, 中国 56 g 9 000₫/con

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm dao rọc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7787, 235mm
ID 7788, 216mm
ID 7834, 135mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.