Giàn giáo,

Chuyên cung cấp giàn giáo có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 670 000 VND

    40 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006254, ID:6254

    规格:
    • 品牌: Khác
    • 产品型号: H138
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 10000 g
    • 产品尺寸: 690 mm x 495 mm x 130 mm
    • : ,
  2. 800 000 VND

    50 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006256, ID:6256

    规格:
    • 品牌: Khác
    • 产品型号: H178
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 12500 g
    • 产品尺寸: 890 mm x 530 mm x 130 mm
    • : ,
  3. 750 000 VND

    50 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006255, ID:6255

    规格:
    • 品牌: Khác
    • 产品型号: H158
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 11300 g
    • 产品尺寸: 790 mm x 520 mm x 130 mm
    • : ,
  4. 1 270 000 VND   1 130 000 VND

    50 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006213, ID:6213

    规格:
    • 品牌: Khác
    • 产品型号: N180
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 15000 g
    • 产品尺寸: 940 mm x 280 mm x 180 mm
    • : ,
  5. 1 190 000 VND   1 070 000 VND

    50 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006212, ID:6212

    规格:
    • 品牌: Khác
    • 产品型号: N160
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 13500 g
    • 产品尺寸: 840 mm x 280 mm x 180 mm
    • : ,
  6. 840 000 VND

    60 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006257, ID:6257

    规格:
    • 品牌: Khác
    • 产品型号: H198
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 13500 g
    • 产品尺寸: 990 mm x 550 mm x 130 mm
    • : ,
  7. 1 100 000 VND   990 000 VND

    40 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006206, ID:6206

    规格:
    • 品牌: Khác
    • 产品型号: N140
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 12500 g
    • 产品尺寸: 740 mm x 280 mm x 180 mm
    • : ,

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục giàn giáo, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các giàn giáo có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 6213, Khác N180, 中国 15000 g 1 130 000₫/cái
ID 6257, Khác H198, 中国 13500 g 840 000₫/cái
ID 6212, Khác N160, 中国 13500 g 1 070 000₫/cái
ID 6256, Khác H178, 中国 12500 g 800 000₫/cái
ID 6206, Khác N140, 中国 12500 g 990 000₫/cái
ID 6255, Khác H158, 中国 11300 g 750 000₫/cái
ID 6254, Khác H138, 中国 10000 g 670 000₫/cái

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.