Đá cắt,

Chuyên cung cấp đá cắt có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 6 000 VND   5 000 VND

    最小库存管理单元: 24000648, ID:648

    规格:
    • 品牌: USATON
    • 产品型号: VNSTAR1026272939
    • Đơn vị: đĩa
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 24 g
    • 产品尺寸: 107 mm x 107 mm x 2 mm
    • : , 115 mm
    • : 107 mm
    • : , 16 mm
    • : 1.2 mm
    • : 15300 r/min
  2. 7 000 VND   6 000 VND

    最小库存管理单元: 24003247, ID:3247

    规格:
    • 品牌: Money Shark
    • Đơn vị: đĩa
    • 产品重量: 24 g
    • 产品尺寸: 107 mm x 107 mm x 2 mm
    • : , 115 mm
    • : 107 mm
    • : , 16 mm
    • : 1.2 mm
    • : 15200 r/min
  3. 6 000 VND   5 000 VND

    最小库存管理单元: 24003244, ID:3244

    规格:
    • 品牌: Money Shark
    • Đơn vị: đĩa
    • 产品重量: 24 g
    • 产品尺寸: 107 mm x 107 mm x 2 mm
    • : , 115 mm
    • : 107 mm
    • : , 16 mm
    • : 1.2 mm
    • : 15200 r/min
  4. 9 000 VND

    最小库存管理单元: 24004738, ID:4738

    规格:
    • 品牌: Makita
    • 产品型号: D-65947
    • Đơn vị: lưỡi
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 088381540964
    • 产品重量: 22 g
    • 产品尺寸: 100 mm x 100 mm x 2 mm
    • : , 115 mm
    • : 100 mm
    • : , 16 mm
    • : 1.2 mm
    • : 15300 r/min
  5. 9 000 VND   8 000 VND

    最小库存管理单元: 6936628320326, ID:1035

    规格:
    • 品牌: Inowas Japan Tools
    • 产品型号: IW107
    • Đơn vị: đĩa
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6936628320326
    • 产品重量: 25 g
    • 产品尺寸: 107 mm x 107 mm x 2 mm
    • : , 115 mm
    • : 107 mm
    • : , 16 mm
    • : 1.2 mm
    • : 15200 r/min
  6. 7 000 VND   6 000 VND

    最小库存管理单元: 24002250, ID:2250

    规格:
    • 品牌: TOCDO
    • Đơn vị: đĩa
    • 产地: 德国 德国 Flag
    • 产品重量: 24 g
    • 产品尺寸: 107 mm x 107 mm x 2 mm
    • : , 115 mm
    • : 107 mm
    • : , 16 mm
    • : 1.2 mm
    • : 15200 r/min
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục đá cắt, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các đá cắt có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 1035, Inowas Japan Tools IW107, 中国 25 g 8 000₫/đĩa
ID 2250, TOCDO, 德国 24 g 6 000₫/đĩa
ID 3244, Money Shark 24 g 5 000₫/đĩa
ID 3247, Money Shark 24 g 6 000₫/đĩa
ID 648, USATON VNSTAR1026272939, 中国 24 g 5 000₫/đĩa
ID 4738, Makita D-65947, 日本 22 g 9 000₫/lưỡi

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đá cắt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2250, 107mm
ID 1035, 107mm
ID 3244, 107mm
ID 3247, 107mm
ID 648, 107mm
ID 4738, 100mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đá cắt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4738, 15300r/min
ID 648, 15300r/min
ID 2250, 15200r/min
ID 1035, 15200r/min
ID 3244, 15200r/min
ID 3247, 15200r/min

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.