Cờ lê vòng miệng,

Chuyên cung cấp cờ lê vòng miệng có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. Cờ lê vòng miệng Yeti 24mm

    58 000 VND   52 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 082901228011, ID:253

    规格:
    • 品牌: Yeti
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 082901228011
    • 产品重量: 310 g
    • 产品尺寸: 47 mm x 285 mm x 12 mm
    • : , 24 mm
    • : 285 mm
  2. Bộ cờ lê vòng miệng 14 chi tiết 8-24 Yeti

    285 000 VND   255 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: CYETI14-8-24, ID:59

    规格:
    • 品牌: Yeti
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 2000 g
    • 产品尺寸: 130 mm x 370 mm x 60 mm
    • : , 24 mm
    • : 285 mm
  3. 1 084 000 VND   1 030 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4710591932128, ID:3733

    规格:
    • 品牌: King Tony
    • 产品型号: 1215MR
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4710591932128
    • 产品重量: 1897 g
    • 产品尺寸: 85 mm x 85 mm x 330 mm
    • : , 24 mm
    • : 285 mm
  4. 790 000 VND   715 000 VND

    19 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003581, ID:3581

    规格:
    • 品牌: Standard
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 2147 g
    • 产品尺寸: 120 mm x 75 mm x 360 mm
    • : , 24 mm
    • : 325 mm
  5. 116 000 VND   110 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007269, ID:7269

    规格:
    • 品牌: Standard
    • 产品型号: CO#94024
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 340 g
    • 产品尺寸: 330 mm x 50 mm x 11 mm
    • : , 24 mm
    • : 330 mm
    • : 8.7 mm
    • : 11.7 mm
  6. 452 000 VND   429 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 6925582171808, ID:6064

    规格:
    • 品牌: Total
    • 产品型号: THT1022121
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6925582171808
    • 产品重量: 1685 g
    • : , 24 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cờ lê vòng miệng, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các cờ lê vòng miệng có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 3581, Standard, 台湾 2147 g 715 000₫/套
ID 59, Yeti, 中国 2000 g 255 000₫/套
ID 3733, King Tony 1215MR, 台湾 1897 g 1 030 000₫/套
ID 6064, Total THT1022121, 中国 1685 g 429 000₫/套
ID 7269, Standard CO#94024, 台湾 340 g 110 000₫/cái
ID 253, Yeti, 中国 310 g 52 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cờ lê vòng miệng theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7269, 330mm
ID 3581, 325mm
ID 3733, 285mm
ID 59, Bộ cờ lê vòng miệng 14 chi tiết 8-24 Yeti 285mm
ID 253, Cờ lê vòng miệng Yeti 24mm 285mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.