Chuyên cung cấp cờ lê vòng miệng có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
8 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 082901228011, ID:253
15 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: CYETI14-8-24, ID:59
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cờ lê vòng miệng, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng | 产品重量 | 批发价 (VND) |
---|---|---|
ID 3581, Standard, 台湾 | 2147 g | 715 000₫/套 |
ID 59, Yeti, 中国 | 2000 g | 255 000₫/套 |
ID 3733, King Tony 1215MR, 台湾 | 1897 g | 1 030 000₫/套 |
ID 6064, Total THT1022121, 中国 | 1685 g | 429 000₫/套 |
ID 7269, Standard CO#94024, 台湾 | 340 g | 110 000₫/cái |
ID 253, Yeti, 中国 | 310 g | 52 000₫/cái |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cờ lê vòng miệng theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 7269, | 330mm |
ID 3581, | 325mm |
ID 3733, | 285mm |
ID 59, Bộ cờ lê vòng miệng 14 chi tiết 8-24 Yeti | 285mm |
ID 253, Cờ lê vòng miệng Yeti 24mm | 285mm |
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.