Cờ lê vòng miệng,

Chuyên cung cấp cờ lê vòng miệng có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. Cờ lê vòng miệng Yeti 22mm

    49 000 VND   44 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 08290122801122, ID:98

    规格:
    • 品牌: Yeti
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 450 g
    • 产品尺寸: 60 mm x 220 mm x 20 mm
    • : , 22 mm
    • : 220 mm
  2. 110 000 VND   99 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007268, ID:7268

    规格:
    • 品牌: Standard
    • 产品型号: CO#94022
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 280 g
    • 产品尺寸: 305 mm x 45 mm x 11 mm
    • : , 22 mm
    • : 305 mm
    • : 9.7 mm
    • : 11.3 mm
  3. 52 000 VND   49 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007673, ID:7673

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-6108
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 266 g
    • 产品尺寸: 275 mm x 44 mm x 11 mm
    • : , 22 mm
    • : 272 mm
    • : 9 mm
    • : 11 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cờ lê vòng miệng, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các cờ lê vòng miệng có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 98, Yeti, 台湾 450 g 44 000₫/cái
ID 7268, Standard CO#94022, 台湾 280 g 99 000₫/cái
ID 7673, Kapusi K-6108, 中国 266 g 49 000₫/cây

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cờ lê vòng miệng theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7268, 305mm
ID 7673, 272mm
ID 98, Cờ lê vòng miệng Yeti 22mm 220mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cờ lê vòng miệng theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7268, 9.7mm
ID 7673, 9mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cờ lê vòng miệng theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7268, 11.3mm
ID 7673, 11mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.