Cờ lê vòng miệng,

Chuyên cung cấp cờ lê vòng miệng có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. Cờ lê vòng miệng Yeti 10mm

    27 000 VND   24 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: CLEYETI10, ID:94

    规格:
    • 品牌: Yeti
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 250 g
    • 产品尺寸: 35 mm x 160 mm x 15 mm
    • : , 10 mm
    • : 160 mm
  2. 41 000 VND   39 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24008164, ID:8164

    规格:
    • 品牌: Licota
    • 产品型号: AWT-ERS10
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4710728662331
    • 产品重量: 36 g
    • : , 10 mm
  3. 36 000 VND   32 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007000, ID:7000

    规格:
    • 品牌: Standard
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 41 g
    • 产品尺寸: 140 mm x 23 mm x 6 mm
    • : , 10 mm
    • : 140 mm
    • : 5.1 mm
    • : 6.4 mm
  4. 41 000 VND   37 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007261, ID:7261

    规格:
    • 品牌: Standard
    • 产品型号: CO#94010
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 47 g
    • 产品尺寸: 166 mm x 20 mm x 6 mm
    • : , 10 mm
    • : 166 mm
    • : 5.5 mm
    • : 6.6 mm
  5. 63 000 VND   60 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007526, ID:7526

    规格:
    • 品牌: King Tony
    • 产品型号: 1060-10
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 38 g
    • : , 10 mm
    • : 143 mm
    • : 12 mm
    • : 10 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cờ lê vòng miệng, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các cờ lê vòng miệng có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 94, Yeti, 台湾 250 g 24 000₫/cái
ID 7261, Standard CO#94010, 台湾 47 g 37 000₫/cái
ID 7000, Standard, 台湾 41 g 32 000₫/cái
ID 7526, King Tony 1060-10, 台湾 38 g 60 000₫/cái
ID 8164, Licota AWT-ERS10, 台湾 36 g 39 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cờ lê vòng miệng theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7261, 166mm
ID 94, Cờ lê vòng miệng Yeti 10mm 160mm
ID 7526, 143mm
ID 7000, 140mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cờ lê vòng miệng theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7526, 12mm
ID 7261, 5.5mm
ID 7000, 5.1mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cờ lê vòng miệng theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7526, 10mm
ID 7261, 6.6mm
ID 7000, 6.4mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.