Cờ lê vòng miệng,

Chuyên cung cấp cờ lê vòng miệng có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 24 000 VND   23 000 VND

    最小库存管理单元: 24007248, ID:7248

    规格:
    • 品牌: Yeti
    • 产品型号: K050240
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 39 g
    • 产品尺寸: 130 mm x 18 mm x 6 mm
    • : , 9 mm
    • : 130 mm
    • : 4.6 mm
    • : 6.1 mm
  2. 16 000 VND   15 000 VND

    最小库存管理单元: 24007664, ID:7664

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-6095
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 39 g
    • 产品尺寸: 131 mm x 18 mm x 6 mm
    • : , 9 mm
    • : 131 mm
    • : 5 mm
    • : 6 mm
  3. 41 000 VND   37 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007260, ID:7260

    规格:
    • 品牌: Standard
    • 产品型号: CO#94009
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 40 g
    • 产品尺寸: 165 mm x 20 mm x 6 mm
    • : , 9 mm
    • : 165 mm
    • : 5.4 mm
    • : 6.3 mm
  4. 34 000 VND   32 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006999, ID:6999

    规格:
    • 品牌: Standard
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 30 g
    • 产品尺寸: 130 mm x 20 mm x 6 mm
    • : , 9 mm
    • : 130 mm
    • : 5.2 mm
    • : 6.3 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cờ lê vòng miệng, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các cờ lê vòng miệng có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 7260, Standard CO#94009, 台湾 40 g 37 000₫/cái
ID 7664, Kapusi K-6095, 中国 39 g 15 000₫/cây
ID 7248, Yeti K050240, 中国 39 g 23 000₫/cái
ID 6999, Standard, 台湾 30 g 32 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cờ lê vòng miệng theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7260, 165mm
ID 7664, 131mm
ID 6999, 130mm
ID 7248, 130mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cờ lê vòng miệng theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7260, 5.4mm
ID 6999, 5.2mm
ID 7664, 5mm
ID 7248, 4.6mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cờ lê vòng miệng theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6999, 6.3mm
ID 7260, 6.3mm
ID 7248, 6.1mm
ID 7664, 6mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.