Cờ lê bánh cóc,

Chuyên cung cấp cờ lê bánh cóc có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 68 000 VND   61 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001256, ID:1256

    规格:
    • 品牌: STS
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 美国 美国 Flag
    • 产品重量: 138 g
    • 产品尺寸: 187 mm x 28 mm x 11 mm
    • : , 14 mm
    • : 188 mm
    • : 7 mm
    • : ,
    • : 5 °
    • : 9.8 mm
  2. 54 000 VND   51 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007714, ID:7714

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-7647
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 145 g
    • 产品尺寸: 193 mm x 30 mm x 10 mm
    • : , 14 mm
    • : 193 mm
    • : 7.6 mm
    • : ,
    • : 5 °
    • : 10 mm
  3. 65 000 VND   62 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005708, ID:5708

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS200308
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 160 g
    • 产品尺寸: 55 mm x 190 mm x 17 mm
    • : 191 mm
    • : 7.3 mm
    • : , 14 mm
    • : ,
    • : 5 °
    • : 10.1 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cờ lê bánh cóc, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các cờ lê bánh cóc có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5708, LS LS200308, 中国 160 g 62 000₫/cây
ID 7714, Kapusi K-7647, 中国 145 g 51 000₫/cái
ID 1256, STS, 美国 138 g 61 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cờ lê bánh cóc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7714, 193mm
ID 5708, 191mm
ID 1256, 188mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cờ lê bánh cóc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7714, 7.6mm
ID 5708, 7.3mm
ID 1256, 7mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cờ lê bánh cóc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5708, 10.1mm
ID 7714, 10mm
ID 1256, 9.8mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.