Cảo chữ F,

Chuyên cung cấp cảo chữ f có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 558 000 VND   530 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24005553, ID:5553

    规格:
    • 品牌: Total
    • 产品型号: THT1321401
    • Đơn vị: thanh
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • : , 1000 mm
    • : , 140 mm
    • : 10 mm
    • : 35 mm
    • : 17.8 mm
    • : 550 kg
  2. 400 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24005578, ID:5578

    规格:
    • 品牌: Tolsen
    • 产品型号: 10194
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • : , 1000 mm
    • : , 120 mm
    • : 8 mm
    • : 30 mm
    • : 16 mm
  3. 352 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24005573, ID:5573

    规格:
    • 品牌: Tolsen
    • 产品型号: 10156
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • : , 1000 mm
    • : , 120 mm
    • : 6.5 mm
    • : 28.5 mm
    • : 14 mm
  4. 553 000 VND   525 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24005545, ID:5545

    规格:
    • 品牌: INGCO
    • 产品型号: HFC021404
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 692807366292
    • : , 1000 mm
    • : , 140 mm
    • : 10 mm
    • : 35 mm
    • : 17.8 mm
    • : 550 kg

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cảo chữ f, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các cảo chữ f có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5545, INGCO HFC021404, 中国 1 g 525 000₫/cái
ID 5573, Tolsen 10156, 中国 1 g 352 000₫/cái
ID 5578, Tolsen 10194, 中国 1 g 400 000₫/cái
ID 5553, Total THT1321401, 中国 1 g 530 000₫/thanh

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ f theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5553, 140mm
ID 5545, 140mm
ID 5578, 120mm
ID 5573, 120mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ f theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5553, 10mm
ID 5545, 10mm
ID 5578, 8mm
ID 5573, 6.5mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ f theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5553, 35mm
ID 5545, 35mm
ID 5578, 30mm
ID 5573, 28.5mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ f theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5553, 17.8mm
ID 5545, 17.8mm
ID 5578, 16mm
ID 5573, 14mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.