Cảo chữ F,

Chuyên cung cấp cảo chữ f có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 231 000 VND   219 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24005540, ID:5540

    规格:
    • 品牌: INGCO
    • 产品型号: HFC021201
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • : , 300 mm
    • : , 120 mm
    • : 8 mm
    • : 30 mm
    • : 15.3 mm
    • : 450 kg
  2. 146 000 VND   139 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005539, ID:5539

    规格:
    • 品牌: INGCO
    • 产品型号: HFC020802
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6928073664025
    • : , 300 mm
    • : , 80 mm
    • : 6 mm
    • : 22 mm
    • : 13.5 mm
    • : 270 kg
  3. 231 000 VND   219 000 VND

    20 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005549, ID:5549

    规格:
    • 品牌: Total
    • 产品型号: THT1321201
    • Đơn vị: thanh
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1618 g
    • : , 300 mm
    • : , 120 mm
    • : 8 mm
    • : 30 mm
    • : 15.3 mm
    • : 450 kg
  4. 104 000 VND   99 000 VND

    14 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005596, ID:5596

    规格:
    • 品牌: Berker
    • 产品型号: AK-6244
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923785462440
    • 产品重量: 644 g
    • : , 300 mm
    • : , 80 mm
  5. 158 000 VND   150 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005558, ID:5558

    规格:
    • 品牌: Century
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 817 g
    • 产品尺寸: 800 mm x 125 mm x 31 mm
    • : , 300 mm
    • : , 80 mm
    • : 6 mm
    • : 22 mm
    • : 15.5 mm
  6. 142 000 VND   135 000 VND

    13 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005548, ID:5548

    规格:
    • 品牌: Total
    • 产品型号: THT1320801
    • Đơn vị: thanh
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • : , 300 mm
    • : , 80 mm
    • : 6 mm
    • : 22 mm
    • : 13.5 mm
    • : 270 kg
  7. 285 000 VND   255 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6933528710561, ID:1100

    规格:
    • 品牌: Tolsen
    • 产品型号: 10189
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933528710561
    • 产品重量: 1694 g
    • 产品尺寸: 400 mm x 200 mm x 10 mm
    • : , 300 mm
    • : , 120 mm
    • : 100 kg
  8. 229 000 VND   205 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6933528710509, ID:1099

    规格:
    • 品牌: Tolsen
    • 产品型号: 10151
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933528710509
    • 产品重量: 1265 g
    • 产品尺寸: 400 mm x 180 mm x 100 mm
    • : , 300 mm
    • : , 120 mm
    • : 100 kg

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cảo chữ f, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các cảo chữ f có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 1100, Tolsen 10189, 中国 1694 g 255 000₫/cái
ID 5549, Total THT1321201, 中国 1618 g 219 000₫/thanh
ID 1099, Tolsen 10151, 中国 1265 g 205 000₫/cái
ID 5558, Century, 中国 817 g 150 000₫/cái
ID 5596, Berker AK-6244, 中国 644 g 99 000₫/cái
ID 5539, INGCO HFC020802, 中国 1 g 139 000₫/cái
ID 5540, INGCO HFC021201, 中国 1 g 219 000₫/cái
ID 5548, Total THT1320801, 中国 1 g 135 000₫/thanh

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ f theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1100, 120mm
ID 5540, 120mm
ID 5549, 120mm
ID 1099, 120mm
ID 5548, 80mm
ID 5596, 80mm
ID 5539, 80mm
ID 5558, 80mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ f theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5540, 8mm
ID 5549, 8mm
ID 5548, 6mm
ID 5558, 6mm
ID 5539, 6mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ f theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5540, 30mm
ID 5549, 30mm
ID 5548, 22mm
ID 5558, 22mm
ID 5539, 22mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ f theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5558, 15.5mm
ID 5540, 15.3mm
ID 5549, 15.3mm
ID 5548, 13.5mm
ID 5539, 13.5mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ f theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5540, 450kg
ID 5549, 450kg
ID 5539, 270kg
ID 5548, 270kg
ID 1099, 100kg
ID 1100, 100kg

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.