Cảo chữ F,

Chuyên cung cấp cảo chữ f có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 83 000 VND   79 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004897, ID:4897

    规格:
    • 品牌: INGCO
    • 产品型号: HFC020503
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6928073664384
    • 产品重量: 403 g
    • 产品尺寸: 85 mm x 312 mm x 27 mm
    • : , 250 mm
    • : , 50 mm
    • : 5 mm
    • : 15 mm
    • : 11 mm
    • : 170 kg
  2. 68 000 VND   65 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6941786802744, ID:7300

    规格:
    • 品牌: Wadfow
    • 产品型号: WCP2153
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6941786802744
    • 产品重量: 362 g
    • 产品尺寸: 307 mm x 80 mm x 24 mm
    • : , 250 mm
    • : , 50 mm
    • : 4.5 mm
    • : 14.5 mm
    • : 9.7 mm
  3. 83 000 VND   79 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6925582181304, ID:5369

    规格:
    • 品牌: Total
    • 产品型号: THT1320503
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 403 g
    • 产品尺寸: 87 mm x 310 mm x 27 mm
    • : , 250 mm
    • : , 50 mm
    • : 15 mm
    • : 140 kg
  4. 83 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005570, ID:5570

    规格:
    • 品牌: Tolsen
    • 产品型号: 10125
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • : , 250 mm
    • : , 50 mm
    • : 4.5 mm
    • : 14.5 mm
  5. 105 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005575, ID:5575

    规格:
    • 品牌: Tolsen
    • 产品型号: 10163
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933528710554
    • : , 250 mm
    • : , 50 mm
    • : 5 mm
    • : 15 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cảo chữ f, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các cảo chữ f có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 4897, INGCO HFC020503, 中国 403 g 79 000₫/cái
ID 5369, Total THT1320503, 中国 403 g 79 000₫/cái
ID 7300, Wadfow WCP2153, 中国 362 g 65 000₫/cái
ID 5575, Tolsen 10163, 中国 1 g 105 000₫/cái
ID 5570, Tolsen 10125, 中国 1 g 83 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ f theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4897, 5mm
ID 5575, 5mm
ID 7300, 4.5mm
ID 5570, 4.5mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ f theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5575, 15mm
ID 4897, 15mm
ID 5369, 15mm
ID 7300, 14.5mm
ID 5570, 14.5mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ f theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4897, 11mm
ID 7300, 9.7mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ f theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4897, 170kg
ID 5369, 140kg

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.