Cảo chữ F,

Chuyên cung cấp cảo chữ f có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 79 000 VND   75 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005547, ID:5547

    规格:
    • 品牌: Total
    • 产品型号: THT1320502
    • Đơn vị: thanh
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 377 g
    • : , 200 mm
    • : , 50 mm
    • : 5 mm
    • : 15 mm
    • : 11 mm
    • : 170 kg
  2. 62 000 VND   59 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6941786802720, ID:7299

    规格:
    • 品牌: Wadfow
    • 产品型号: WCP2152
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6941786802720
    • 产品重量: 342 g
    • 产品尺寸: 260 mm x 80 mm x 24 mm
    • : , 200 mm
    • : , 50 mm
    • : 4.3 mm
    • : 15 mm
    • : 9.8 mm
  3. 171 000 VND   162 000 VND

    14 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005598, ID:5598

    规格:
    • 品牌: Berker
    • 产品型号: AK-6246
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923785462464
    • 产品重量: 1212 g
    • 产品尺寸: 180 mm x 300 mm x 30 mm
    • : , 200 mm
    • : , 120 mm
    • : 6.6 mm
    • : 28.3 mm
    • : 13 mm
  4. 79 000 VND   75 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005538, ID:5538

    规格:
    • 品牌: INGCO
    • 产品型号: HFC020502
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6928073664377
    • 产品重量: 375 g
    • : , 200 mm
    • : , 50 mm
    • : 5 mm
    • : 15 mm
    • : 11 mm
    • : 170 kg
  5. 89 000 VND   85 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005594, ID:5594

    规格:
    • 品牌: Berker
    • 产品型号: AK-6242
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923785462426
    • 产品重量: 583 g
    • 产品尺寸: 130 mm x 78 mm x 27 mm
    • : , 200 mm
    • : , 80 mm
    • : 4.6 mm
    • : 23.5 mm
    • : 11 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cảo chữ f, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các cảo chữ f có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5598, Berker AK-6246, 中国 1212 g 162 000₫/cái
ID 5594, Berker AK-6242, 中国 583 g 85 000₫/cái
ID 5547, Total THT1320502, 中国 377 g 75 000₫/thanh
ID 5538, INGCO HFC020502, 中国 375 g 75 000₫/cái
ID 7299, Wadfow WCP2152, 中国 342 g 59 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ f theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5598, 120mm
ID 5594, 80mm
ID 5538, 50mm
ID 5547, 50mm
ID 7299, 50mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ f theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5598, 6.6mm
ID 5538, 5mm
ID 5547, 5mm
ID 5594, 4.6mm
ID 7299, 4.3mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ f theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5598, 28.3mm
ID 5594, 23.5mm
ID 5538, 15mm
ID 5547, 15mm
ID 7299, 15mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ f theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5598, 13mm
ID 5594, 11mm
ID 5538, 11mm
ID 5547, 11mm
ID 7299, 9.8mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.