Chuyên cung cấp cảo chữ c có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
135 000 VND115 000 VND
12 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24001519, ID:1519
规格:
品牌: Khác
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 1257 g
产品尺寸: 370 mm x 120 mm x 28 mm
:
,
300 mm
194 000 VND165 000 VND
12 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003599, ID:3599
规格:
品牌: Khác
Đơn vị: cái
产地: 越南
产品重量: 2816 g
产品尺寸: 175 mm x 470 mm x 32 mm
:
,
300 mm
:
85 mm
315 000 VND
24 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24006336, ID:6336
规格:
品牌: Barker
产品型号: 68-612
Đơn vị: cái
产地: 台湾
产品重量: 2890 g
产品尺寸: 160 mm x 460 mm x 38 mm
:
,
300 mm
:
90 mm
:
105 mm
357 000 VND339 000 VND
12 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24005592, ID:5592
规格:
品牌: Berker
产品型号: AK-6268
Đơn vị: cái
产地: 中国
Mã vạch quốc tế: 6923785462686
产品重量: 2983 g
产品尺寸: 423 mm x 173 mm x 36 mm
:
,
300 mm
:
120 mm
:
125 mm
262 000 VND249 000 VND
12 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24005526, ID:5526
规格:
品牌: Berrylion
产品型号: 052101012
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 2775 g
:
,
300 mm
267 000 VND
15 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24006710, ID:6710
规格:
品牌: Wynns
产品型号: W0473I
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 2941 g
:
,
300 mm
:
115 mm
:
27 mm
:
16 mm
1 300 000 VND
24 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24006697, ID:6697
规格:
品牌: Gestar
产品型号: 968-632
Đơn vị: cái
产地: 台湾
产品重量: 6300 g
:
,
300 mm
:
170 mm
:
300 mm
1 300 000 VND
免费送货
最小库存管理单元: 24006326, ID:6326
规格:
品牌: Crossman
产品型号: 68-632
Đơn vị: cái
产地: 台湾
:
,
300 mm
:
170 mm
330 000 VND
24 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24004500, ID:4500
规格:
品牌: Khác
Đơn vị: cặp
产地: 越南
产品重量: 6170 g
产品尺寸: 185 mm x 480 mm x 65 mm
:
,
300 mm
660 000 VND615 000 VND
48 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003842, ID:3842
规格:
品牌: Khác
Đơn vị: 套
产地: 越南
产品重量: 8832 g
产品尺寸: 175 mm x 470 mm x 128 mm
:
,
300 mm
460 000 VND439 000 VND
免费送货
最小库存管理单元: 24003175, ID:3175
规格:
品牌: Khác
Đơn vị: 套
产地: 中国
产品重量: 4628 g
产品尺寸: 370 mm x 120 mm x 112 mm
:
,
300 mm
230 000 VND219 000 VND
24 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003172, ID:3172
规格:
品牌: Khác
Đơn vị: cặp
产地: 中国
产品重量: 2314 g
产品尺寸: 370 mm x 120 mm x 56 mm
:
,
300 mm
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cảo chữ c, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng
产品重量
批发价 (VND)
ID 3842, Khác, 越南
8832 g
615 000₫/套
ID 6697, Gestar 968-632, 台湾
6300 g
1 300 000₫/cái
ID 4500, Khác, 越南
6170 g
330 000₫/cặp
ID 3175, Khác, 中国
4628 g
439 000₫/套
ID 5592, Berker AK-6268, 中国
2983 g
339 000₫/cái
ID 6710, Wynns W0473I, 中国
2941 g
267 000₫/cái
ID 6336, Barker 68-612, 台湾
2890 g
315 000₫/cái
ID 3599, Khác, 越南
2816 g
165 000₫/cái
ID 5526, Berrylion 052101012, 中国
2775 g
249 000₫/cái
ID 3172, Khác, 中国
2314 g
219 000₫/cặp
ID 1519, Khác, 中国
1257 g
115 000₫/cái
ID 6326, Crossman 68-632, 台湾
1 g
1 300 000₫/cái
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ c theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 5592,
125mm
ID 6336,
105mm
ID 3599,
85mm
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ c theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 6697,
170mm
ID 6326,
170mm
ID 5592,
120mm
ID 6710,
115mm
ID 6336,
90mm
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.