Cảo chữ C,

Chuyên cung cấp cảo chữ c có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 140 000 VND   119 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003598, ID:3598

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 2296 g
    • 产品尺寸: 155 mm x 410 mm x 30 mm
    • : , 250 mm
    • : 105 mm
  2. 195 000 VND   185 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005525, ID:5525

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • 产品型号: 052101010
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1940 g
    • : , 250 mm
  3. 975 000 VND

    25 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006294, ID:6294

    规格:
    • 品牌: Crossman
    • 产品型号: 68-630
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 4830 g
    • 产品尺寸: 228 mm x 432 mm x 40 mm
    • : , 250 mm
    • : 150 mm
    • : 166 mm
  4. 174 000 VND   165 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005537, ID:5537

    规格:
    • 品牌: Century
    • 产品型号: LU-CCAM-10IN
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 2800 g
    • : , 250 mm
  5. 124 000 VND   105 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001518, ID:1518

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1167 g
    • 产品尺寸: 350 mm x 120 mm x 28 mm
    • : , 250 mm
  6. 230 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006708, ID:6708

    规格:
    • 品牌: Wynns
    • 产品型号: W0473H
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1940 g
    • : , 250 mm
    • : 105 mm
    • : 23 mm
    • : 15 mm
  7. 998 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24006696, ID:6696

    规格:
    • 品牌: Gestar
    • 产品型号: 968-630
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • : , 250 mm
    • : 150 mm
    • : 254 mm
  8. 273 000 VND

    20 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006335, ID:6335

    规格:
    • 品牌: Barker
    • 产品型号: 68-610
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 2573 g
    • 产品尺寸: 150 mm x 372 mm x 38 mm
    • : , 250 mm
    • : 85 mm
    • : 105 mm
  9. 315 000 VND   299 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005591, ID:5591

    规格:
    • 品牌: Berker
    • 产品型号: AK-6267
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923785462679
    • 产品重量: 2442 g
    • 产品尺寸: 370 mm x 155 mm x 35 mm
    • : , 250 mm
    • : 110 mm
    • : 125 mm
  10. 238 000 VND

    20 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004499, ID:4499

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cặp
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 4683 g
    • 产品尺寸: 180 mm x 422 mm x 72 mm
    • : , 250 mm
  11. 476 000 VND   444 000 VND

    40 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003841, ID:3841

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 9184 g
    • 产品尺寸: 155 mm x 410 mm x 120 mm
    • : , 250 mm
  12. 420 000 VND   379 000 VND

    40 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003174, ID:3174

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 4600 g
    • 产品尺寸: 350 mm x 120 mm x 112 mm
    • : , 250 mm
  13. 210 000 VND   199 000 VND

    20 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003171, ID:3171

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cặp
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 2300 g
    • 产品尺寸: 350 mm x 120 mm x 56 mm
    • : , 250 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cảo chữ c, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các cảo chữ c có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 3841, Khác, 越南 9184 g 444 000₫/套
ID 6294, Crossman 68-630, 台湾 4830 g 975 000₫/cái
ID 4499, Khác, 越南 4683 g 238 000₫/cặp
ID 3174, Khác, 中国 4600 g 379 000₫/套
ID 5537, Century LU-CCAM-10IN, 中国 2800 g 165 000₫/cái
ID 6335, Barker 68-610, 台湾 2573 g 273 000₫/cái
ID 5591, Berker AK-6267, 中国 2442 g 299 000₫/cái
ID 3171, Khác, 中国 2300 g 199 000₫/cặp
ID 3598, Khác, 越南 2296 g 119 000₫/cái
ID 6708, Wynns W0473H, 中国 1940 g 230 000₫/cái
ID 5525, Berrylion 052101010, 中国 1940 g 185 000₫/cái
ID 1518, Khác, 中国 1167 g 105 000₫/cái
ID 6696, Gestar 968-630, 台湾 1 g 998 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ c theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6294, 166mm
ID 5591, 125mm
ID 6335, 105mm
ID 3598, 105mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ c theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6294, 150mm
ID 6696, 150mm
ID 5591, 110mm
ID 6708, 105mm
ID 6335, 85mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.