Chuyên cung cấp cảo chữ c có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
209 000 VND
13 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24006334, ID:6334
规格:
品牌: Barker
产品型号: 68-608
Đơn vị: cái
产地: 台湾
产品重量: 2141 g
产品尺寸: 360 mm x 308 mm x 36 mm
:
,
200 mm
:
85 mm
:
107 mm
88 000 VND75 000 VND
9 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24001517, ID:1517
规格:
品牌: Khác
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 774 g
产品尺寸: 280 mm x 125 mm x 28 mm
:
,
200 mm
142 000 VND135 000 VND
10 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24005536, ID:5536
规格:
品牌: Century
产品型号: LU-CCAM-8IN
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 1294 g
:
,
200 mm
105 000 VND89 000 VND
9 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003597, ID:3597
规格:
品牌: Khác
Đơn vị: cái
产地: 越南
产品重量: 1397 g
产品尺寸: 150 mm x 320 mm x 30 mm
:
,
200 mm
:
115 mm
180 000 VND
10 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24006709, ID:6709
规格:
品牌: Wynns
产品型号: W0473G
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 1570 g
:
,
200 mm
:
100 mm
:
20 mm
:
13 mm
685 000 VND
免费送货
最小库存管理单元: 24006695, ID:6695
规格:
品牌: Gestar
产品型号: 968-628
Đơn vị: cái
产地: 台湾
:
,
200 mm
:
125 mm
:
200 mm
530 000 VND479 000 VND
10 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24006680, ID:6680
规格:
品牌: SATA
产品型号: 90436
Đơn vị: cái
产地: 中国
Mã vạch quốc tế: 6920694343075
产品重量: 2075 g
产品尺寸: 343 mm x 165 mm x 38 mm
:
,
200 mm
:
83 mm
415 000 VND
10 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24006676, ID:6676
规格:
品牌: IRWIN VISE-GRIP
产品型号: 1868216
Đơn vị: cái
产地: 中国
:
,
200 mm
648 000 VND
15 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 3253560830366, ID:6366
规格:
品牌: Stanley
产品型号: 83-036K
Đơn vị: cái
产地: 中国
Mã vạch quốc tế: 3253560830366
产品重量: 2502 g
:
,
200 mm
:
100 mm
794 000 VND
14 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24006325, ID:6325
规格:
品牌: Crossman
产品型号: 68-628
Đơn vị: cái
产地: 台湾
:
,
200 mm
:
125 mm
220 000 VND209 000 VND
9 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24005590, ID:5590
规格:
品牌: Berker
产品型号: AK-6266
Đơn vị: cái
产地: 中国
Mã vạch quốc tế: 6923785462662
产品重量: 1920 g
产品尺寸: 39 mm x 37 mm x 17 mm
:
,
200 mm
:
100 mm
153 000 VND145 000 VND
9 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24005524, ID:5524
规格:
品牌: Berrylion
产品型号: 052101008
Đơn vị: cái
产地: 中国
:
,
200 mm
203 000 VND
9 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24005518, ID:5518
规格:
品牌: Tolsen
产品型号: 10115
Đơn vị: cái
产地: 中国
Mã vạch quốc tế: 6933528710479
:
,
200 mm
178 000 VND
18 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24004498, ID:4498
规格:
品牌: Khác
Đơn vị: cặp
产地: 越南
产品重量: 2697 g
产品尺寸: 165 mm x 328 mm x 65 mm
:
,
200 mm
356 000 VND344 000 VND
36 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003840, ID:3840
规格:
品牌: Khác
Đơn vị: 套
产地: 越南
产品重量: 5588 g
产品尺寸: 150 mm x 320 mm x 120 mm
:
,
200 mm
300 000 VND285 000 VND
免费送货
最小库存管理单元: 24003173, ID:3173
规格:
品牌: DZT Tools
Đơn vị: 套
产地: 中国
产品重量: 774 g
产品尺寸: 290 mm x 115 mm x 28 mm
:
,
200 mm
:
65 mm
:
97 mm
150 000 VND146 000 VND
免费送货
最小库存管理单元: 24003170, ID:3170
规格:
品牌: DZT Tools
Đơn vị: cặp
产地: 中国
产品重量: 774 g
产品尺寸: 290 mm x 115 mm x 28 mm
:
,
200 mm
:
65 mm
:
97 mm
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cảo chữ c, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng
产品重量
批发价 (VND)
ID 3840, Khác, 越南
5588 g
344 000₫/套
ID 4498, Khác, 越南
2697 g
178 000₫/cặp
ID 6366, Stanley 83-036K, 中国
2502 g
648 000₫/cái
ID 6334, Barker 68-608, 台湾
2141 g
209 000₫/cái
ID 6680, SATA 90436, 中国
2075 g
479 000₫/cái
ID 5590, Berker AK-6266, 中国
1920 g
209 000₫/cái
ID 6709, Wynns W0473G, 中国
1570 g
180 000₫/cái
ID 3597, Khác, 越南
1397 g
89 000₫/cái
ID 5536, Century LU-CCAM-8IN, 中国
1294 g
135 000₫/cái
ID 1517, Khác, 中国
774 g
75 000₫/cái
ID 3173, DZT Tools, 中国
774 g
285 000₫/套
ID 3170, DZT Tools, 中国
774 g
146 000₫/cặp
ID 6325, Crossman 68-628, 台湾
1 g
794 000₫/cái
ID 6695, Gestar 968-628, 台湾
1 g
685 000₫/cái
ID 6676, IRWIN VISE-GRIP 1868216, 中国
1 g
415 000₫/cái
ID 5524, Berrylion 052101008, 中国
1 g
145 000₫/cái
ID 5518, Tolsen 10115, 中国
1 g
203 000₫/cái
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ c theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 6325,
125mm
ID 6695,
125mm
ID 5590,
100mm
ID 6366,
100mm
ID 6709,
100mm
ID 6334,
85mm
ID 6680,
83mm
ID 3170,
65mm
ID 3173,
65mm
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo chữ c theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 3597,
115mm
ID 6334,
107mm
ID 3170,
97mm
ID 3173,
97mm
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.